1
|
122200015319568
|
243510L5#&Vỏ xe công nghiệp( XE KEO)@18*8.50-8 K389 4P TL#&VN
|
KENDA RUBBER ( SHENZHEN ) , CO., LTD.
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
2022-09-03
|
VIETNAM
|
1800 PCE
|
2
|
122100013765985
|
243510L5#&Vỏ xe công nghiệp@18*8.50-8 K389 4P TL DY/SC#&VN
|
KENDA RUBBER ( SHENZHEN ) , CO., LTD.
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
2021-09-07
|
VIETNAM
|
1800 PCE
|
3
|
122100013765985
|
22771018#&Vỏ xe công nghiệp@4.80/4.00-8 K304 4P#&VN
|
KENDA RUBBER ( SHENZHEN ) , CO., LTD.
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
2021-09-07
|
VIETNAM
|
200 PCE
|
4
|
122100010169829
|
220A0045#&Vỏ xe công nghiệp@15*6.00-6 K500E 2P TL#&VN
|
KENDA RUBBER ( SHENZHEN ) , CO., LTD.
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
2021-09-03
|
VIETNAM
|
999 PCE
|
5
|
122100010169829
|
220A0045#&Vỏ xe công nghiệp@15*6.00-6 K500E 2P TL#&VN
|
KENDA RUBBER ( SHENZHEN ) , CO., LTD.
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
2021-09-03
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
6
|
122100010169829
|
23591084#&Vỏ xe công nghiệp@20*10.00-10 K500E 4P TL#&VN
|
KENDA RUBBER ( SHENZHEN ) , CO., LTD.
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
2021-09-03
|
VIETNAM
|
1200 PCE
|
7
|
122100017146493
|
91002394#&Vỏ xe đạp@16*2.50 K1122 4P TL#&VN
|
KENDA RUBBER ( SHENZHEN ) , CO., LTD.
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
2021-03-12
|
VIETNAM
|
2250 PCE
|
8
|
122100011745542
|
U0200846#&Cao su hỗn hợp - 66600NP#&VN
|
KENDA RUBBER ( SHENZHEN ) , CO., LTD.
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
2021-03-05
|
VIETNAM
|
300 KGM
|
9
|
122100011745542
|
U0200846#&Cao su hỗn hợp - 66600NP#&VN
|
KENDA RUBBER ( SHENZHEN ) , CO., LTD.
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
2021-03-05
|
VIETNAM
|
18900 KGM
|
10
|
122000013190868
|
23591084#&Vỏ xe công nghiệp@20*10.00-10 K500E 4P TL#&VN
|
KENDA RUBBER ( SHENZHEN ) , CO., LTD.
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
2020-12-19
|
VIETNAM
|
1050 PCE
|