|
1
|
122100016647107
|
MR0009-M#&Ống lót trục bằng nhôm có gắn vòng đệm, tái xuất theo dòng hàng số 02 tk 104301640000/E11, hàng mới 100%#&CN
|
LIANBANG PRECISE METALS ON B/H OF HITACHI METALS HONG KONG LTD
|
Công ty TNHH Hitachi cable Việt Nam
|
2021-11-17
|
VIETNAM
|
1955 PCE
|
|
2
|
122100011967008
|
HCV050-M#&Ống lót trục bằng nhôm, tái xuất theo dòng hàng số 12 tk 103938336940/E11, hàng mới 100%#&CN
|
LIANBANG PRECISE METALS ON B/H OF HITACHI METALS HONG KONG LTD
|
Công ty TNHH Hitachi cable Việt Nam
|
2021-11-05
|
VIETNAM
|
14990 PCE
|
|
3
|
122100011967008
|
HCV050-M#&Ống lót trục bằng nhôm, tái xuất theo dòng hàng số 02 tk 103905089300/E11, hàng mới 100%#&CN
|
LIANBANG PRECISE METALS ON B/H OF HITACHI METALS HONG KONG LTD
|
Công ty TNHH Hitachi cable Việt Nam
|
2021-11-05
|
VIETNAM
|
8000 PCE
|
|
4
|
122100011967008
|
HCV050-M#&Ống lót trục bằng nhôm, tái xuất theo dòng hàng số 10 tk 103871120030/E11, hàng mới 100%#&CN
|
LIANBANG PRECISE METALS ON B/H OF HITACHI METALS HONG KONG LTD
|
Công ty TNHH Hitachi cable Việt Nam
|
2021-11-05
|
VIETNAM
|
5000 PCE
|
|
5
|
122100011967008
|
HCV050-M#&Ống lót trục bằng nhôm, tái xuất theo dòng hàng số 11 tk 103938336940/E11, hàng mới 100%#&CN
|
LIANBANG PRECISE METALS ON B/H OF HITACHI METALS HONG KONG LTD
|
Công ty TNHH Hitachi cable Việt Nam
|
2021-11-05
|
VIETNAM
|
15000 PCE
|
|
6
|
122100011967008
|
HCV050-M#&Ống lót trục bằng nhôm, tái xuất theo dòng hàng số 07 tk 103905089300/E11, hàng mới 100%#&CN
|
LIANBANG PRECISE METALS ON B/H OF HITACHI METALS HONG KONG LTD
|
Công ty TNHH Hitachi cable Việt Nam
|
2021-11-05
|
VIETNAM
|
1680 PCE
|
|
7
|
122100011967008
|
HCV050-M#&Ống lót trục bằng nhôm, tái xuất theo dòng hàng số 08 tk 103905089300/E11, hàng mới 100%#&CN
|
LIANBANG PRECISE METALS ON B/H OF HITACHI METALS HONG KONG LTD
|
Công ty TNHH Hitachi cable Việt Nam
|
2021-11-05
|
VIETNAM
|
15000 PCE
|
|
8
|
122100011967008
|
HCV050-M#&Ống lót trục bằng nhôm, tái xuất theo dòng hàng số 07 tk 103905089300/E11, hàng mới 100%#&CN
|
LIANBANG PRECISE METALS ON B/H OF HITACHI METALS HONG KONG LTD
|
Công ty TNHH Hitachi cable Việt Nam
|
2021-11-05
|
VIETNAM
|
13310 PCE
|
|
9
|
122100011967008
|
HCV050-M#&Ống lót trục bằng nhôm, tái xuất theo dòng hàng số 01 tk 103905089300/E11, hàng mới 100%#&CN
|
LIANBANG PRECISE METALS ON B/H OF HITACHI METALS HONG KONG LTD
|
Công ty TNHH Hitachi cable Việt Nam
|
2021-11-05
|
VIETNAM
|
8000 PCE
|
|
10
|
122100011967008
|
HCV050-M#&Ống lót trục bằng nhôm, tái xuất theo dòng hàng số 09 tk 103871120030/E11, hàng mới 100%#&CN
|
LIANBANG PRECISE METALS ON B/H OF HITACHI METALS HONG KONG LTD
|
Công ty TNHH Hitachi cable Việt Nam
|
2021-11-05
|
VIETNAM
|
5000 PCE
|