1
|
122100015127939
|
V21-P0501-R#&Thanh kim loại phẳng. Kích thước: 4.6 x 15.0 (mm). Vật liệu: Thép không gỉ ASTM A240-TP347. Mới 100% (xuất trả 1 phần dòng hàng số 1 của TK104073497621/E21)#&CN
|
NAGAOKA EQUIPMENT (DALIAN) CO., LTD
|
CôNG TY TNHH NAGAOKA VIệT NAM
|
2021-09-14
|
VIETNAM
|
370 KGM
|
2
|
122100015127939
|
V21-P0501-W#&Dây kim loại hình tam giác. Kích thước: 2.8 x 6.5 (mm). Vật liệu: Thép không gỉ ASTM A580-TP347. Mới 100% (xuất trả 1 phần dòng hàng số 1 của TK104073519540/E21)#&IN
|
NAGAOKA EQUIPMENT (DALIAN) CO., LTD
|
CôNG TY TNHH NAGAOKA VIệT NAM
|
2021-09-14
|
VIETNAM
|
178 KGM
|
3
|
122100015127939
|
V21-P0501-W#&Dây kim loại hình tam giác. Kích thước: 2.8 x 6.5 (mm). Vật liệu: Thép không gỉ ASTM A580-TP347. mới 100%(xuất trả 1 phần dòng hàng số 1 của TK104073416750/E21)#&TH
|
NAGAOKA EQUIPMENT (DALIAN) CO., LTD
|
CôNG TY TNHH NAGAOKA VIệT NAM
|
2021-09-14
|
VIETNAM
|
147 KGM
|
4
|
122100015047341
|
108R-202#&Tấm lưới dạng dây nêm bằng thép không gỉ. Kích thước: Rông 1970 x Dai 3480 (mm). Hàng mới 100%#&VN
|
NAGAOKA EQUIPMENT (DALIAN) CO., LTD
|
CôNG TY TNHH NAGAOKA VIệT NAM
|
2021-09-09
|
VIETNAM
|
25 TAM
|
5
|
122100014239496
|
108R-204#&Tấm lưới dạng dây nêm bằng thép không gỉ. Kích thước: Rông 1970 x Dai 3660 (mm)#&VN
|
NAGAOKA EQUIPMENT (DALIAN) CO., LTD
|
CôNG TY TNHH NAGAOKA VIệT NAM
|
2021-07-28
|
VIETNAM
|
24 TAM
|
6
|
122100014025674
|
108R-204#&Tấm lưới dạng dây nêm bằng thép không gỉ. Kích thước: Rông 1970 x Dai 3660 (mm)#&VN
|
NAGAOKA EQUIPMENT (DALIAN) CO., LTD
|
CôNG TY TNHH NAGAOKA VIệT NAM
|
2021-07-19
|
VIETNAM
|
11 TAM
|
7
|
122100013853403
|
108R-204#&Tấm lưới dạng dây nêm bằng thép không gỉ. Kích thước: Rông 1970 x Dai 3660 (mm)#&VN
|
NAGAOKA EQUIPMENT (DALIAN) CO., LTD
|
CôNG TY TNHH NAGAOKA VIệT NAM
|
2021-12-07
|
VIETNAM
|
1 TAM
|
8
|
122100013853403
|
108R-201#&Tấm lưới dạng dây nêm bằng thép không gỉ. Kích thước: Rông 1970 x Dai 3270 (mm)#&VN
|
NAGAOKA EQUIPMENT (DALIAN) CO., LTD
|
CôNG TY TNHH NAGAOKA VIệT NAM
|
2021-12-07
|
VIETNAM
|
21 TAM
|