1
|
122100010104113
|
21XK02639#&Vải 100% polyester (vải knitted fabric) W4K1456101 350g/yX60"#&VN
|
NINGBO YISHENGDA GARMENT CO., LTD
|
Công ty TNHH Công nghiệp Chung Lương Việt nam
|
2021-06-03
|
VIETNAM
|
30 YRD
|
2
|
8617512256
|
Nhãn ép nhiệt#&TH
|
NINGBO YISHENGDA GARMENT CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Sankei (Việt Nam)
|
2021-05-03
|
VIETNAM
|
1 PKG
|
3
|
122100010406896
|
21XK03065#&Vải 100% polyester (vải knitted fabric) W1K3283201 262g/yX60"#&VN
|
NINGBO YISHENGDA GARMENT CO., LTD
|
Công ty TNHH Công nghiệp Chung Lương Việt nam
|
2021-03-17
|
VIETNAM
|
150 YRD
|
4
|
122000011571564
|
SXXK03153#&Vải 100% polyester (vải knitted fabric) W1J9031101 203g/yX58"#&VN
|
NINGBO YISHENGDA GARMENT CO., LTD
|
Công ty TNHH Công nghiệp Chung Lương Việt nam
|
2020-10-20
|
VIETNAM
|
800 YRD
|
5
|
122000011437700
|
SXXK02966#&Vải 100% polyester (vải knitted fabric) W1J9031201 198g/y X58"#&VN
|
NINGBO YISHENGDA GARMENT CO., LTD
|
Công ty TNHH Công nghiệp Chung Lương Việt nam
|
2020-10-14
|
VIETNAM
|
690 YRD
|
6
|
122000011437700
|
SXXK02968#&Vải 100% polyester (vải knitted fabric) W1J9031601 209g/y X58"#&VN
|
NINGBO YISHENGDA GARMENT CO., LTD
|
Công ty TNHH Công nghiệp Chung Lương Việt nam
|
2020-10-14
|
VIETNAM
|
568 YRD
|
7
|
122000011437700
|
SXXK02967#&Vải 100% polyester (vải knitted fabric) W1J9031401 207g/y X58"#&VN
|
NINGBO YISHENGDA GARMENT CO., LTD
|
Công ty TNHH Công nghiệp Chung Lương Việt nam
|
2020-10-14
|
VIETNAM
|
230 YRD
|
8
|
122000011399733
|
SXXK02933#&Vải 100% polyester (vải knitted fabric) W1J9031601 220g/yX58"#&VN
|
NINGBO YISHENGDA GARMENT CO., LTD
|
Công ty TNHH Công nghiệp Chung Lương Việt nam
|
2020-10-13
|
VIETNAM
|
5 YRD
|
9
|
9620211226
|
vải#&
|
NINGBO YISHENGDA GARMENT CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH IN HOA RUIJIA VIệT NAM
|
2019-04-26
|
VIETNAM
|
287 MTR
|
10
|
9620211226
|
vải#&
|
NINGBO YISHENGDA GARMENT CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH IN HOA RUIJIA VIệT NAM
|
2019-04-26
|
VIETNAM
|
287 MTR
|