1
|
122000009089879
|
060#&Cục làm chìm lưỡi câu 100g (Tái xuât theo TKN:103332152230/E21 ngày 27/05/2020)#&CN
|
QINGDAO HAYABUSA FISHING TACKLE MANUFACTURE CO.LTD
|
Công ty TNHH HAYABUSA (Việt Nam)
|
2020-07-15
|
VIETNAM
|
1897 PCE
|
2
|
122000009089879
|
060#&Cục làm chìm lưỡi câu 80g (Tái xuât theo TKN:103308948150/E21 ngày 13/05/2020)#&CN
|
QINGDAO HAYABUSA FISHING TACKLE MANUFACTURE CO.LTD
|
Công ty TNHH HAYABUSA (Việt Nam)
|
2020-07-15
|
VIETNAM
|
499 PCE
|
3
|
122000009089879
|
060#&Cục làm chìm lưỡi câu 60g (Tái xuât theo TKN:103308948150/E21 ngày 13/05/2020)#&CN
|
QINGDAO HAYABUSA FISHING TACKLE MANUFACTURE CO.LTD
|
Công ty TNHH HAYABUSA (Việt Nam)
|
2020-07-15
|
VIETNAM
|
642 PCE
|
4
|
122000009089879
|
060#&Cục làm chìm lưỡi câu 40g (Tái xuât theo TKN:103308948150/E21 ngày 13/05/2020)#&CN
|
QINGDAO HAYABUSA FISHING TACKLE MANUFACTURE CO.LTD
|
Công ty TNHH HAYABUSA (Việt Nam)
|
2020-07-15
|
VIETNAM
|
1204 PCE
|
5
|
122000009089879
|
060#&Cục làm chìm lưỡi câu 30g (Tái xuât theo TKN:103308948150/E21 ngày 13/05/2020)#&CN
|
QINGDAO HAYABUSA FISHING TACKLE MANUFACTURE CO.LTD
|
Công ty TNHH HAYABUSA (Việt Nam)
|
2020-07-15
|
VIETNAM
|
1090 PCE
|