1
|
121900008274706
|
01241#&Mặt kính đồng hồ, bằng kính, dùng để lắp ráp đồng hồ K031-4MY803-0 ( tái xuất theo mục 19,20 tk 102739180020/E11/04/07/2019, mục 22 tk 102680519430/E11/04/06/2019)#&CN
|
RHYTHM INDUSTRIAL (HK) LTD (SHIP TO: RHYTHM INDUSTRIAL (DONG GUAN)
|
Công ty TNHH Rhythm Precision Việt Nam
|
2019-12-23
|
VIETNAM
|
2035 PCE
|
2
|
121900008274706
|
00839#&Động cơ, để điều khiển chuyển động cho các bộ phận quay K0161-0063 ( tái xuất theo mục 47 tk 102730904510/E11/01/07/2019, mục 17 tk 102789771340/E11/01/08/2019#&CN
|
RHYTHM INDUSTRIAL (HK) LTD (SHIP TO: RHYTHM INDUSTRIAL (DONG GUAN)
|
Công ty TNHH Rhythm Precision Việt Nam
|
2019-12-23
|
VIETNAM
|
8500 PCE
|
3
|
121900008274706
|
01117#&Pin đồng hồ K0111-0140 ( tái xuất theo mục 17 tk 102789793740/E11/01/08/2019)#&CN
|
RHYTHM INDUSTRIAL (HK) LTD (SHIP TO: RHYTHM INDUSTRIAL (DONG GUAN)
|
Công ty TNHH Rhythm Precision Việt Nam
|
2019-12-23
|
VIETNAM
|
4800 PCE
|
4
|
121900008274706
|
01506#&Máy đồng hồ thời gian B4056C000W ( tái xuất theo mục 24 tk 102707864560/E11/18/06/2019, mục 4 tk 102725029740/E11/27/06/2019)#&CN
|
RHYTHM INDUSTRIAL (HK) LTD (SHIP TO: RHYTHM INDUSTRIAL (DONG GUAN)
|
Công ty TNHH Rhythm Precision Việt Nam
|
2019-12-23
|
VIETNAM
|
4197 PCE
|
5
|
121900008274706
|
01100#&Bộ phận điều khiển các chuyển động của đồng hồ B4056C050W ( tái xuất theo mục 6 tk 102696952740/E11/12/06/2019, mục 3 tk 102725029740/E11/27/06/2019)#&CN
|
RHYTHM INDUSTRIAL (HK) LTD (SHIP TO: RHYTHM INDUSTRIAL (DONG GUAN)
|
Công ty TNHH Rhythm Precision Việt Nam
|
2019-12-23
|
VIETNAM
|
2058 PCE
|
6
|
121900008274706
|
01608#&Pin đồng hồ K0111-0068 ( tái xuất theo mục 49 tk 102739180020/E11/04/07/2019, mục 43, 44 tk 102775073551/E11/24/07/2019)#&CN
|
RHYTHM INDUSTRIAL (HK) LTD (SHIP TO: RHYTHM INDUSTRIAL (DONG GUAN)
|
Công ty TNHH Rhythm Precision Việt Nam
|
2019-12-23
|
VIETNAM
|
17400 PCE
|
7
|
121900008274508
|
01477B#&Mặt Số DECORATION B K000T335403,bằng nhựa#&VN
|
RHYTHM INDUSTRIAL (HK) LTD (SHIP TO: RHYTHM INDUSTRIAL (DONG GUAN)
|
Công ty TNHH Rhythm Precision Việt Nam
|
2019-12-23
|
VIETNAM
|
1335 PCE
|
8
|
121900008274508
|
00262B#&Khung trước K014-4FY618-003, bằng nhựa, dùng để lắp ráp đồng hồ#&VN
|
RHYTHM INDUSTRIAL (HK) LTD (SHIP TO: RHYTHM INDUSTRIAL (DONG GUAN)
|
Công ty TNHH Rhythm Precision Việt Nam
|
2019-12-23
|
VIETNAM
|
182 PCE
|
9
|
121900008274508
|
03793B#&Khung trước H014-4MJ407WD06, bằng nhựa, dùng để lắp ráp đồng hồ#&VN
|
RHYTHM INDUSTRIAL (HK) LTD (SHIP TO: RHYTHM INDUSTRIAL (DONG GUAN)
|
Công ty TNHH Rhythm Precision Việt Nam
|
2019-12-23
|
VIETNAM
|
300 PCE
|
10
|
121900008274508
|
01461B#&Hỗ trợ con lắc K000T334403,bằng nhựa#&VN
|
RHYTHM INDUSTRIAL (HK) LTD (SHIP TO: RHYTHM INDUSTRIAL (DONG GUAN)
|
Công ty TNHH Rhythm Precision Việt Nam
|
2019-12-23
|
VIETNAM
|
1740 PCE
|