1
|
121900001636035
|
212-190306-51#&Khuôn TP-704-705 (dùng để cắt, dập)#&VN
|
S&I KYODO PRINTING(SHENZHEN)CO.,LTD
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Noda Việt nam
|
2019-08-03
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
2
|
121900001636035
|
212-190306-51#&Khuôn TP-704-705 (dùng để cắt, dập)#&VN
|
S&I KYODO PRINTING(SHENZHEN)CO.,LTD
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Noda Việt nam
|
2019-08-03
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
3
|
121900001636035
|
212-190306-51#&Khuôn TP-704-705 (dùng để cắt, dập)#&VN
|
S&I KYODO PRINTING(SHENZHEN)CO.,LTD
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Noda Việt nam
|
2019-03-08
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
4
|
121900000934417
|
212-190121-53#&Khuôn TP-438 42CAV (dùng để cắt, dập)#&VN
|
S&I KYODO PRINTING(SHENZHEN)CO.,LTD
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Noda Việt nam
|
2019-01-25
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
5
|
121900000934417
|
212-190121-52#&Khuôn TP-437 35CAV (dùng để cắt, dập)#&VN
|
S&I KYODO PRINTING(SHENZHEN)CO.,LTD
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Noda Việt nam
|
2019-01-25
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
6
|
121900000934417
|
212-190121-51#&Khuôn TP-420-421VN56CAV (MISHIN+SAIDO) (dùng để cắt, dập)#&VN
|
S&I KYODO PRINTING(SHENZHEN)CO.,LTD
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Noda Việt nam
|
2019-01-25
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
7
|
121900000934417
|
212-190121-53#&Khuôn TP-438 42CAV (dùng để cắt, dập)#&VN
|
S&I KYODO PRINTING(SHENZHEN)CO.,LTD
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Noda Việt nam
|
2019-01-25
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
8
|
121900000934417
|
212-190121-52#&Khuôn TP-437 35CAV (dùng để cắt, dập)#&VN
|
S&I KYODO PRINTING(SHENZHEN)CO.,LTD
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Noda Việt nam
|
2019-01-25
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
9
|
121900000934417
|
212-190121-51#&Khuôn TP-420-421VN56CAV (MISHIN+SAIDO) (dùng để cắt, dập)#&VN
|
S&I KYODO PRINTING(SHENZHEN)CO.,LTD
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Noda Việt nam
|
2019-01-25
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
10
|
121900000934417
|
212-190121-53#&Khuôn TP-438 42CAV (dùng để cắt, dập)#&VN
|
S&I KYODO PRINTING(SHENZHEN)CO.,LTD
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Noda Việt nam
|
2019-01-25
|
VIETNAM
|
1 PCE
|