|
1
|
121800000831314
|
.#&Khuôn kiểm tra - Fixture of PB-428 (SP-12VF-YP) (190*350*80MM). Tái xuất TL theo mục 1 TK: 100241215210/A12 ngày 17/12/2014#&VN
|
SANOR ELECTRONICS (SHANGHAI) CO., LTD
|
Công ty TNHH SANOR ELECTRONICS Việt Nam
|
2018-06-29
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
|
2
|
121800000831314
|
.#&Khuôn dập - Mold for Printed circuit board PB-445 (HVB-YU25-1B) (465*235*120MM). Tái xuất TL theo mục 1 TK: 100438650760/E13 ngày 13/06/2015#&VN
|
SANOR ELECTRONICS (SHANGHAI) CO., LTD
|
Công ty TNHH SANOR ELECTRONICS Việt Nam
|
2018-06-29
|
VIETNAM
|
1 SET
|
|
3
|
121800000831314
|
.#&Khuôn dập - Mold for Printed circuit board PB-395B (XT26) (310*125*200MM). Tái xuất TL theo mục 1 TK: 100293291820/E13 ngày 02/02/2015#&VN
|
SANOR ELECTRONICS (SHANGHAI) CO., LTD
|
Công ty TNHH SANOR ELECTRONICS Việt Nam
|
2018-06-29
|
VIETNAM
|
1 SET
|
|
4
|
121800000831314
|
.#&Khuôn dập - MOULD OF PCB: PB-431 (360*185*120MM). Tái xuất TL theo mục 1 TK: 100169975950/E13 ngày 17/10/2014#&VN
|
SANOR ELECTRONICS (SHANGHAI) CO., LTD
|
Công ty TNHH SANOR ELECTRONICS Việt Nam
|
2018-06-29
|
VIETNAM
|
1 SET
|
|
5
|
121800000831314
|
.#&Khuôn dập chấu tiếp đất/ Mold fee IG-YU72-1CR/ 1468-10-01. Tái xuất TL theo mục 1 TK: 650/NDT01 ngày 31/12/2013#&VN
|
SANOR ELECTRONICS (SHANGHAI) CO., LTD
|
Công ty TNHH SANOR ELECTRONICS Việt Nam
|
2018-06-29
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
|
6
|
121800000831314
|
.#&Khuôn dập - Khuôn dập vỏ nhựa IG-XS71-1P. Tái xuất TL theo mục 1 TK: 100198871950/E13 ngày 11/11/2014#&VN
|
SANOR ELECTRONICS (SHANGHAI) CO., LTD
|
Công ty TNHH SANOR ELECTRONICS Việt Nam
|
2018-06-29
|
VIETNAM
|
1 SET
|
|
7
|
121800000831314
|
.#&Khuôn IG-YU72-1CR (khuôn dập vỏ sản phẩm)(1 bộ/cái). Tái xuất TL theo mục 1 TK: 33/NDT01 ngày 07/01/2014#&VN
|
SANOR ELECTRONICS (SHANGHAI) CO., LTD
|
Công ty TNHH SANOR ELECTRONICS Việt Nam
|
2018-06-29
|
VIETNAM
|
1 SET
|
|
8
|
121800000831314
|
.#&Khay nhựa _ Tray 390*280*53mm (Grey). Tái xuất TL theo mục 1 TK: 100153866040/A12 ngày 02/10/2014#&VN
|
SANOR ELECTRONICS (SHANGHAI) CO., LTD
|
Công ty TNHH SANOR ELECTRONICS Việt Nam
|
2018-06-29
|
VIETNAM
|
89 PCE
|
|
9
|
121800000831314
|
.#&Thước cặp (300mm) / Code No.500-173 Model : CD-12"C. Tái xuất TL theo mục 2 TK: 14394/NSX02 ngày 21/12/2013#&JP
|
SANOR ELECTRONICS (SHANGHAI) CO., LTD
|
Công ty TNHH SANOR ELECTRONICS Việt Nam
|
2018-06-29
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
|
10
|
121800000831314
|
.#&Thước panme/Code No.103-137 Model : M110-25. Tái xuất TL theo mục 3 TK: 14394/NSX02 ngày 21/12/2013#&JP
|
SANOR ELECTRONICS (SHANGHAI) CO., LTD
|
Công ty TNHH SANOR ELECTRONICS Việt Nam
|
2018-06-29
|
VIETNAM
|
1 PCE
|