1
|
122200016282813
|
SED4466401A-18#&SED4466401A/Bánh răng nhựa của motor#&VN
|
SCD (GUANGZHOU) CO., LTD
|
Cty TNHH NIDEC SANKYO Việt Nam
|
2022-12-04
|
VIETNAM
|
32000 PCE
|
2
|
122200016282813
|
M77A369A02-18#&M77A369A02/Thanh chắn bằng nhựa dùng trong bộ làm đá tự động trong tủ lạnh#&VN
|
SCD (GUANGZHOU) CO., LTD
|
Cty TNHH NIDEC SANKYO Việt Nam
|
2022-12-04
|
VIETNAM
|
3200 PCE
|
3
|
122200016282813
|
M77A334A01-18#&M77A334A01/Nắp đậy bằng nhựa dùng trong bộ làm đá tự động trong tủ lạnh#&VN
|
SCD (GUANGZHOU) CO., LTD
|
Cty TNHH NIDEC SANKYO Việt Nam
|
2022-12-04
|
VIETNAM
|
2800 PCE
|
4
|
122200016282813
|
M77A300A01-18#&M77A300A01/Thanh dẫn bằng nhựa dùng trong bộ làm đá tự động trong tủ lạnh#&VN
|
SCD (GUANGZHOU) CO., LTD
|
Cty TNHH NIDEC SANKYO Việt Nam
|
2022-12-04
|
VIETNAM
|
2100 PCE
|
5
|
122200016282813
|
SEE2641901A-18#&SEE2641901A/Lò xo lá của motor#&VN
|
SCD (GUANGZHOU) CO., LTD
|
Cty TNHH NIDEC SANKYO Việt Nam
|
2022-12-04
|
VIETNAM
|
200000 PCE
|
6
|
122200016282813
|
NSBZ001ZB1-18#&NSBZ001ZB1/Bộ vỏ động cơ bước đã lắp cuộn dây và nam châm #&VN
|
SCD (GUANGZHOU) CO., LTD
|
Cty TNHH NIDEC SANKYO Việt Nam
|
2022-12-04
|
VIETNAM
|
44100 PCE
|
7
|
122200016282813
|
NSBZ001ZA1-18#&NSBZ001ZA1/Bộ vỏ động cơ bước đã lắp cuộn dây và nam châm #&VN
|
SCD (GUANGZHOU) CO., LTD
|
Cty TNHH NIDEC SANKYO Việt Nam
|
2022-12-04
|
VIETNAM
|
121100 PCE
|
8
|
122200015408241
|
SEE2641901A-17#&SEE2641901A/Lò xo lá của motor#&VN
|
SCD (GUANGZHOU) CO., LTD
|
Cty TNHH NIDEC SANKYO Việt Nam
|
2022-11-03
|
VIETNAM
|
200000 PCE
|
9
|
122200015408241
|
S64A018A01-17#&S64A018A01/Bộ bánh răng (bằng thép và nhựa) của động cơ điên 1 chiều trong tủ lạnh#&VN
|
SCD (GUANGZHOU) CO., LTD
|
Cty TNHH NIDEC SANKYO Việt Nam
|
2022-11-03
|
VIETNAM
|
6400 PCE
|
10
|
122200015408241
|
RMF-003AGLB-17#&RMF-003AGLB/Quạt điều tiết hơi lạnh trong tủ lạnh, công suất 2.5W#&VN
|
SCD (GUANGZHOU) CO., LTD
|
Cty TNHH NIDEC SANKYO Việt Nam
|
2022-11-03
|
VIETNAM
|
672 PCE
|