1
|
121900004514463
|
Clinker dùng để sản xuất xi măng theo tiêu chuẩn ASTM C150 loại 1 (hàng rời, số lượng + - 10%). Hàm lượng MgO: Max 2.5%; SO3: Max 0.5%; CaO: Min 65%; Free CaO: Max 2.0% .#&VN
|
SHANDONG QIANFANG INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
CôNG TY XI MăNG PHúC SơN
|
2019-07-15
|
VIETNAM
|
35500 TNE
|
2
|
121900004514463
|
Clinker dùng để sản xuất xi măng theo tiêu chuẩn ASTM C150 loại 1 (hàng rời, số lượng + - 10%). Hàm lượng MgO: Max 2.5%; SO3: Max 0.5%; CaO: Min 65%; Free CaO: Max 2.0% .#&VN
|
SHANDONG QIANFANG INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
CôNG TY XI MăNG PHúC SơN
|
2019-07-15
|
VIETNAM
|
35500 TNE
|
3
|
121900004514463
|
Clinker dùng để sản xuất xi măng theo tiêu chuẩn ASTM C150 loại 1 (hàng rời, số lượng + - 10%). Hàm lượng MgO: Max 2.5%; SO3: Max 0.5%; CaO: Min 65%; Free CaO: Max 2.0% .#&VN
|
SHANDONG QIANFANG INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
CôNG TY XI MăNG PHúC SơN
|
2019-07-15
|
VIETNAM
|
35500 TNE
|
4
|
121900004514463
|
Clinker dùng để sản xuất xi măng theo tiêu chuẩn ASTM C150 loại 1 (hàng rời, số lượng + - 10%). Hàm lượng MgO: Max 2.5%; SO3: Max 0.5%; CaO: Min 65%; Free CaO: Max 2.0% .#&VN
|
SHANDONG QIANFANG INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
CôNG TY XI MăNG PHúC SơN
|
2019-07-15
|
VIETNAM
|
35500 TNE
|
5
|
121900004514463
|
Clinker dùng để sản xuất xi măng theo tiêu chuẩn ASTM C150 loại 1 (hàng rời, số lượng + - 10%). Hàm lượng MgO: Max 2.5%; SO3: Max 0.5%; CaO: Min 65%; Free CaO: Max 2.0% .#&VN
|
SHANDONG QIANFANG INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
CôNG TY XI MăNG PHúC SơN
|
2019-07-15
|
VIETNAM
|
35500 TNE
|
6
|
121900004514463
|
Clinker dùng để sản xuất xi măng theo tiêu chuẩn ASTM C150 loại 1 (hàng rời, số lượng + - 10%). Hàm lượng MgO: Max 2.5%; SO3: Max 0.5%; CaO: Min 65%; Free CaO: Max 2.0% .#&VN
|
SHANDONG QIANFANG INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
CôNG TY XI MăNG PHúC SơN
|
2019-07-15
|
VIETNAM
|
35500 TNE
|