1
|
86-208-021-08#&Thấu kính 86-208-021-08 dấu E#&VN
|
SHENZHEN HI-OPTEL TECHNOLOGY CO.,LTD O/B ENPLAS HITECH (SINGAPORE)
|
Công ty TNHH Enplas (Việt Nam)
|
2018-05-16
|
VIETNAM
|
37500 PCE
|
2
|
86-208-021-08#&Thấu kính 86-208-021-08 dấu E#&VN
|
SHENZHEN HI-OPTEL TECHNOLOGY CO.,LTD O/B ENPLAS HITECH (SINGAPORE)
|
Công ty TNHH Enplas (Việt Nam)
|
2018-05-16
|
VIETNAM
|
37500 PCE
|
3
|
86-208-020-02#&Thấu kính 86-208-020-02#&VN
|
SHENZHEN HI-OPTEL TECHNOLOGY CO.,LTD O/B ENPLAS HITECH (SINGAPORE)
|
Công ty TNHH Enplas (Việt Nam)
|
2018-04-19
|
VIETNAM
|
45000 PCE
|
4
|
86-208-020-02#&Thấu kính 86-208-020-02#&VN
|
SHENZHEN HI-OPTEL TECHNOLOGY CO.,LTD O/B ENPLAS HITECH (SINGAPORE)
|
Công ty TNHH Enplas (Việt Nam)
|
2018-04-19
|
VIETNAM
|
45000 PCE
|
5
|
SM-236-393-S2#&Khung lắp thấu kính dùng cho thiết bị quang học (5042-7501)#&VN
|
SHENZHEN HI-OPTEL TECHNOLOGY CO.,LTD O/B ENPLAS HITECH (SINGAPORE)
|
Công ty TNHH Enplas (Việt Nam)
|
2018-01-24
|
VIETNAM
|
960 PCE
|
6
|
SM-236-393-S2#&Khung lắp thấu kính dùng cho thiết bị quang học (5042-7501)#&VN
|
SHENZHEN HI-OPTEL TECHNOLOGY CO.,LTD O/B ENPLAS HITECH (SINGAPORE)
|
Công ty TNHH Enplas (Việt Nam)
|
2018-01-24
|
VIETNAM
|
960 PCE
|