1
|
122000011932231
|
Trái thanh long tươi ruột trắng không nhãn hiệu loại 3 (17kgs/thùng)#&VN
|
SICHUAN HONGRONG IMP & EXP CO., LTD
|
CôNG TY TNHH EXPORT H&T
|
2021-12-09
|
VIETNAM
|
18326 KGM
|
2
|
122000011932231
|
Trái thanh long tươi ruột trắng không nhãn hiệu loại 3 #&VN
|
SICHUAN HONGRONG IMP & EXP CO., LTD
|
CôNG TY TNHH EXPORT H&T
|
2021-12-09
|
VIETNAM
|
73519.6 KGM
|
3
|
122100014527379
|
Trái chuối tươi 13kg/carton#&VN
|
SICHUAN HONGRONG IMP & EXP CO., LTD
|
Công Ty TNHH Tiếp Vận Lnc Việt Nam
|
2021-12-08
|
VIETNAM
|
20020 KGM
|
4
|
122100014526267
|
Trái chuối tươi C CL 13kg/carton#&VN
|
SICHUAN HONGRONG IMP & EXP CO., LTD
|
Công Ty TNHH Tiếp Vận Lnc Việt Nam
|
2021-12-08
|
VIETNAM
|
1534 KGM
|
5
|
122100014526267
|
Trái chuối tươi B 89 13kg/carton#&VN
|
SICHUAN HONGRONG IMP & EXP CO., LTD
|
Công Ty TNHH Tiếp Vận Lnc Việt Nam
|
2021-12-08
|
VIETNAM
|
338 KGM
|
6
|
122100014526267
|
Trái chuối tươi B 456 13kg/carton #&VN
|
SICHUAN HONGRONG IMP & EXP CO., LTD
|
Công Ty TNHH Tiếp Vận Lnc Việt Nam
|
2021-12-08
|
VIETNAM
|
38168 KGM
|
7
|
122100015067136
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng, 17.0kg/thùng)#&VN
|
SICHUAN HONGRONG IMP & EXP CO., LTD
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THươNG MạI TTH
|
2021-10-09
|
VIETNAM
|
18326 KGM
|
8
|
122100015067482
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng, 17.0kg/thùng)#&VN
|
SICHUAN HONGRONG IMP & EXP CO., LTD
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THươNG MạI TTH
|
2021-10-09
|
VIETNAM
|
18326 KGM
|
9
|
122100014478677
|
Trái thanh long tươi (Ruột đỏ, Loại 1: 6.3kg/thùng, Loại 2: 15.5kg/thùng; giống LĐ04)#&VN
|
SICHUAN HONGRONG IMP & EXP CO., LTD
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NQ
|
2021-10-08
|
VIETNAM
|
10027.1 KGM
|
10
|
122100014478677
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng, 17.0kg/thùng)#&VN
|
SICHUAN HONGRONG IMP & EXP CO., LTD
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NQ
|
2021-10-08
|
VIETNAM
|
42789 KGM
|