1
|
122100013851616
|
Sợi 100 % cotton không chải kỹ CD 30/1. chưa đóng gói để bán lẻ, độ mảnh 196 decitex (chi số Nm 50.79/1). hàng mới 100%#&VN
|
SUMTEX INDUSTRIAL LIMITED
|
Công Ty TNHH Dệt Phú Thọ
|
2021-12-07
|
VIETNAM
|
43999.2 KGM
|
2
|
122100014087557
|
Sợi 100 % cotton không chải kỹ CD 32/1. chưa đóng gói để bán lẻ, độ mảnh 185 decitex (chi số Nm 54.18/1). hàng mới 100%#&VN
|
SUMTEX INDUSTRIAL LIMITED
|
Công Ty TNHH Dệt Phú Thọ
|
2021-07-21
|
VIETNAM
|
9752.4 KGM
|
3
|
122100014036164
|
Sợi 100 % cotton không chải kỹ CD 30/1. chưa đóng gói để bán lẻ, độ mảnh 196 decitex (chi số Nm 50.79/1). hàng mới 100%#&VN
|
SUMTEX INDUSTRIAL LIMITED
|
Công Ty TNHH Dệt Phú Thọ
|
2021-07-20
|
VIETNAM
|
22022.28 KGM
|
4
|
122100014050893
|
Sợi 100 % cotton không chải kỹ CD 30/1. chưa đóng gói để bán lẻ, độ mảnh 196 decitex (chi số Nm 50.79/1). hàng mới 100%#&VN
|
SUMTEX INDUSTRIAL LIMITED
|
Công Ty TNHH Dệt Phú Thọ
|
2021-07-20
|
VIETNAM
|
43999.2 KGM
|
5
|
122100014036729
|
Sợi 100 % cotton không chải kỹ CD 32/1. chưa đóng gói để bán lẻ, độ mảnh 185 decitex (chi số Nm 54.18/1). hàng mới 100%#&VN
|
SUMTEX INDUSTRIAL LIMITED
|
Công Ty TNHH Dệt Phú Thọ
|
2021-07-19
|
VIETNAM
|
45360 KGM
|
6
|
122100014036396
|
Sợi 100 % cotton không chải kỹ CD 30/1. chưa đóng gói để bán lẻ, độ mảnh 196 decitex (chi số Nm 50.79/1). hàng mới 100%#&VN
|
SUMTEX INDUSTRIAL LIMITED
|
Công Ty TNHH Dệt Phú Thọ
|
2021-07-19
|
VIETNAM
|
43999.2 KGM
|
7
|
122100013954444
|
Sợi 100 % cotton không chải kỹ CD 32/1. chưa đóng gói để bán lẻ, độ mảnh 185 decitex (chi số Nm 54.18/1). hàng mới 100%#&VN
|
SUMTEX INDUSTRIAL LIMITED
|
Công Ty TNHH Dệt Phú Thọ
|
2021-07-16
|
VIETNAM
|
45360 KGM
|
8
|
122100013716366
|
Sợi 100 % cotton không chải kỹ CD 30/1. chưa đóng gói để bán lẻ, độ mảnh 196 decitex (chi số Nm 50.79/1). hàng mới 100%#&VN
|
SUMTEX INDUSTRIAL LIMITED
|
Công Ty TNHH Dệt Phú Thọ
|
2021-07-07
|
VIETNAM
|
43999.2 KGM
|