|
1
|
122000011043185
|
FNL001#&Vải có tỷ trọng 100% Nylon khổ 57 inch / Fabric (vải dệt thoi). Tái xuất 1 phần NPL từ mục hàng 1 thuộc tờ khai : 103384221250/E21, ngày 25/06/2020#&CN
|
UNICO GLOBAL INC/SUZHOU MUYANG TEXTILE IMP. AND EXP. CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH UNICO GLOBAL VN
|
2020-09-29
|
VIETNAM
|
6490.92 MTK
|
|
2
|
122000011043185
|
FNL001#&Vải có tỷ trọng 100% Nylon khổ 57 inch / Fabric (vải dệt thoi). Tái xuất toàn bộ NPL từ mục hàng 3 thuộc tờ khai : 103357525940/E21, ngày 10/06/2020#&CN
|
UNICO GLOBAL INC/SUZHOU MUYANG TEXTILE IMP. AND EXP. CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH UNICO GLOBAL VN
|
2020-09-29
|
VIETNAM
|
2177.76 MTK
|
|
3
|
122000011043185
|
FNL001#&Vải có tỷ trọng 100% Nylon khổ 57 inch / Fabric (vải dệt thoi). Tái xuất toàn bộ NPL từ mục hàng 1 thuộc tờ khai : 103422303830/E21, ngày 16/07/2020.#&CN
|
UNICO GLOBAL INC/SUZHOU MUYANG TEXTILE IMP. AND EXP. CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH UNICO GLOBAL VN
|
2020-09-29
|
VIETNAM
|
6603.46 MTK
|
|
4
|
122000011043185
|
FNL001#&Vải có tỷ trọng 100% Nylon khổ 57 inch / Fabric (vải dệt thoi). Tái xuất 1 phần NPL từ mục hàng 1 thuộc tờ khai : 103384221250/E21, ngày 25/06/2020#&CN
|
UNICO GLOBAL INC/SUZHOU MUYANG TEXTILE IMP. AND EXP. CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH UNICO GLOBAL VN
|
2020-09-29
|
VIETNAM
|
6490.92 MTK
|
|
5
|
122000011043185
|
FNL001#&Vải có tỷ trọng 100% Nylon khổ 57 inch / Fabric (vải dệt thoi). Tái xuất toàn bộ NPL từ mục hàng 3 thuộc tờ khai : 103357525940/E21, ngày 10/06/2020#&CN
|
UNICO GLOBAL INC/SUZHOU MUYANG TEXTILE IMP. AND EXP. CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH UNICO GLOBAL VN
|
2020-09-29
|
VIETNAM
|
2177.76 MTK
|
|
6
|
122000011043185
|
FNL001#&Vải có tỷ trọng 100% Nylon khổ 57 inch / Fabric (vải dệt thoi). Tái xuất toàn bộ NPL từ mục hàng 1 thuộc tờ khai : 103422303830/E21, ngày 16/07/2020.#&CN
|
UNICO GLOBAL INC/SUZHOU MUYANG TEXTILE IMP. AND EXP. CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH UNICO GLOBAL VN
|
2020-09-29
|
VIETNAM
|
6603.46 MTK
|