1
|
121800001623032
|
NPL52#&Nhãn mac các loại bằng vải#&KR
|
WEIHAI JINNUO FASHION CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Quốc Tế S.H
|
2018-08-30
|
VIETNAM
|
1708 PCE
|
2
|
121800001623032
|
NPL51#&Nhãn mác các loại bằng giấy#&KR
|
WEIHAI JINNUO FASHION CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Quốc Tế S.H
|
2018-08-30
|
VIETNAM
|
881 PCE
|
3
|
121800001623032
|
NPL02#&Vải 100% Polyester (Vải dệt thoi dùng làm vải chính, 758m x 138cm)#&KR
|
WEIHAI JINNUO FASHION CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Quốc Tế S.H
|
2018-08-30
|
VIETNAM
|
1046.04 MTK
|
4
|
121800001623032
|
NPL37#&Chốt chặn các loại#&KR
|
WEIHAI JINNUO FASHION CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Quốc Tế S.H
|
2018-08-30
|
VIETNAM
|
415 PCE
|
5
|
121800001623032
|
NPL30#&Khoá kéo các loại#&KR
|
WEIHAI JINNUO FASHION CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Quốc Tế S.H
|
2018-08-30
|
VIETNAM
|
209 PCE
|
6
|
121800001623032
|
NPL145#&Vải 60%Nylon 40%Polyester (Vải dệt thoi dùng làm vải chính, 802yds x 53")#&KR
|
WEIHAI JINNUO FASHION CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Quốc Tế S.H
|
2018-08-30
|
VIETNAM
|
987.23 MTK
|
7
|
121800001623032
|
NPL199#&Vải 34%Polyester 33%Rayon 28%Wool 5%Polyurethane (Vải dệt thoi dùng làm vải chính, 800m x 58")#&KR
|
WEIHAI JINNUO FASHION CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Quốc Tế S.H
|
2018-08-30
|
VIETNAM
|
1178.56 MTK
|
8
|
121800001623032
|
NPL21#&Bo dệt (len)#&KR
|
WEIHAI JINNUO FASHION CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Quốc Tế S.H
|
2018-08-30
|
VIETNAM
|
246 PCE
|
9
|
121800001623032
|
NPL58#&Chỉ may các loại (5000m/con)#&KR
|
WEIHAI JINNUO FASHION CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Quốc Tế S.H
|
2018-08-30
|
VIETNAM
|
1145000 MTR
|
10
|
121800001623032
|
NPL29#&Dây dệt các loại (2624yds)#&KR
|
WEIHAI JINNUO FASHION CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Quốc Tế S.H
|
2018-08-30
|
VIETNAM
|
2399.39 MTR
|