1
|
122100010455797
|
Trái thanh long tươi ruột trắng không nhãn hiệu loại 3#&VN
|
YUEQING HENGCE TRADING CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH EXPORT H&T
|
2021-12-11
|
VIETNAM
|
19159 KGM
|
2
|
122100016710895
|
Trái Thanh Long ruột trắng#&VN
|
YUEQING HENGCE TRADING CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Thanh Long Hoàng Hậu
|
2021-11-19
|
VIETNAM
|
14858 KGM
|
3
|
122100016710895
|
Trái Thanh Long tím hồng LD5#&VN
|
YUEQING HENGCE TRADING CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Thanh Long Hoàng Hậu
|
2021-11-19
|
VIETNAM
|
421.6 KGM
|
4
|
101169321002
|
Trái thanh long tươi ruột trắng không nhãn hiệu(thùng 17.5kg) loai 3#&VN
|
YUEQING HENGCE TRADING CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH EXPORT H&T
|
2021-11-19
|
VIETNAM
|
38808 KGM
|
5
|
101169321002
|
Trái thanh long tươi ruột trắng không nhãn hiệu(thùng 17.5kg) loai 3#&VN
|
YUEQING HENGCE TRADING CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH EXPORT H&T
|
2021-11-19
|
VIETNAM
|
19159 KGM
|
6
|
122100016382284
|
TRÁI THANH LONG RUỘT ĐỎ THUỘC GIỐNG H14 #&VN
|
YUEQING HENGCE TRADING CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Pca
|
2021-08-11
|
VIETNAM
|
43197 KGM
|
7
|
122100016367640
|
Trái Thanh Long ruột trắng#&VN
|
YUEQING HENGCE TRADING CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Thanh Long Hoàng Hậu
|
2021-06-11
|
VIETNAM
|
7616 KGM
|
8
|
122100016367640
|
Trái Thanh Long tím hông LD5#&VN
|
YUEQING HENGCE TRADING CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Thanh Long Hoàng Hậu
|
2021-06-11
|
VIETNAM
|
7230 KGM
|
9
|
122100016367640
|
Trái Thanh Long tím hồng LD5#&VN
|
YUEQING HENGCE TRADING CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Thanh Long Hoàng Hậu
|
2021-06-11
|
VIETNAM
|
1810.4 KGM
|
10
|
122100016054763
|
Trái Thanh Long tím hồng LD5#&VN
|
YUEQING HENGCE TRADING CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Thanh Long Hoàng Hậu
|
2021-10-27
|
VIETNAM
|
13965 KGM
|