1
|
121800003499845
|
Thịt cá ngừ (trimmeat) đông lạnh#&VN
|
ZHEJIANG RETRONX FOODSTUFF INDUSTRY CO.,TLD
|
Công Ty Cổ Phần Vịnh Nha Trang
|
2018-10-24
|
VIETNAM
|
25000 KGM
|
2
|
121800003499845
|
Thịt cá ngừ (trimmeat) đông lạnh#&VN
|
ZHEJIANG RETRONX FOODSTUFF INDUSTRY CO.,TLD
|
Công Ty Cổ Phần Vịnh Nha Trang
|
2018-10-24
|
VIETNAM
|
25000 KGM
|
3
|
121800003101005
|
ENT-NGHFL51-290918#&Cá ngừ vằn hấp dạng flake đông lạnh#&VN
|
ZHEJIANG RETRONX FOODSTUFF INDUSTRY CO.,TLD
|
Công Ty Cổ Phần Vịnh Nha Trang
|
2018-09-29
|
VIETNAM
|
24795 KGM
|
4
|
121800003102024
|
EHV-NGBP94-290918#&Thịt cá ngừ (bits & pieces) đông lạnh#&VN
|
ZHEJIANG RETRONX FOODSTUFF INDUSTRY CO.,TLD
|
Công Ty TNHH Hải Vương
|
2018-09-29
|
VIETNAM
|
9684.9 KGM
|
5
|
121800003102024
|
EHV-NGBP93-290918#&Thịt cá ngừ (bits & pieces) đông lạnh#&VN
|
ZHEJIANG RETRONX FOODSTUFF INDUSTRY CO.,TLD
|
Công Ty TNHH Hải Vương
|
2018-09-29
|
VIETNAM
|
2769.2 KGM
|
6
|
121800003102024
|
EHV-NGBP92-290918#&Thịt cá ngừ (bits & pieces) đông lạnh#&VN
|
ZHEJIANG RETRONX FOODSTUFF INDUSTRY CO.,TLD
|
Công Ty TNHH Hải Vương
|
2018-09-29
|
VIETNAM
|
2307.6 KGM
|
7
|
121800003102024
|
EHV-NGBP91-290918#&Thịt cá ngừ (bits & pieces) đông lạnh#&VN
|
ZHEJIANG RETRONX FOODSTUFF INDUSTRY CO.,TLD
|
Công Ty TNHH Hải Vương
|
2018-09-29
|
VIETNAM
|
10238.3 KGM
|
8
|
121800003101005
|
ENT-NGHFL51-290918#&Cá ngừ vằn hấp dạng flake đông lạnh#&VN
|
ZHEJIANG RETRONX FOODSTUFF INDUSTRY CO.,TLD
|
Công Ty Cổ Phần Vịnh Nha Trang
|
2018-09-29
|
VIETNAM
|
24795 KGM
|
9
|
121800003102024
|
EHV-NGBP94-290918#&Thịt cá ngừ (bits & pieces) đông lạnh#&VN
|
ZHEJIANG RETRONX FOODSTUFF INDUSTRY CO.,TLD
|
Công Ty TNHH Hải Vương
|
2018-09-29
|
VIETNAM
|
9684.9 KGM
|
10
|
121800003102024
|
EHV-NGBP93-290918#&Thịt cá ngừ (bits & pieces) đông lạnh#&VN
|
ZHEJIANG RETRONX FOODSTUFF INDUSTRY CO.,TLD
|
Công Ty TNHH Hải Vương
|
2018-09-29
|
VIETNAM
|
2769.2 KGM
|