|
1
|
122200018506048
|
NW180#&Dây đồng hợp kim (dạng cuộn, quy cách: TAY 0.06 +/-0.003 mm ), tái xuất theo TK 104430845520/E11 ngày 21/12/2021, mục 2#&CN
|
ZHEN XIONG COPPER GROUP CO., LTD
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
2022-06-29
|
VIETNAM
|
1072.12 KGM
|
|
2
|
122200018506048
|
NW180#&Dây đồng hợp kim (dạng cuộn, quy cách: TAY 0.06 +/-0.003 mm ), tái xuất theo TK 104385567900/E11 ngày 30/11/2021, mục 2#&CN
|
ZHEN XIONG COPPER GROUP CO., LTD
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
2022-06-29
|
VIETNAM
|
629.12 KGM
|
|
3
|
122200018506048
|
NW180#&Dây đồng hợp kim (dạng cuộn, quy cách: TAY 0.06 +/-0.003 mm ), tái xuất theo TK 104385567900/E11 ngày 30/11/2021, mục 2#&CN
|
ZHEN XIONG COPPER GROUP CO., LTD
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
2022-06-29
|
VIETNAM
|
175.6 KGM
|
|
4
|
122200018506048
|
NW180#&Dây đồng hợp kim (quy cách: OD: 0.0711 +/-0.003 mm, dạng cuộn), tái xuất theo TK 104290417930/E11 ngày 11/10/2021, mục 1#&CN
|
ZHEN XIONG COPPER GROUP CO., LTD
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
2022-06-29
|
VIETNAM
|
49.6 KGM
|
|
5
|
122200018506048
|
NW284#&Dây đồng bện mạ thiếc (dạng cuộn, quy cách: TAY 37/0.08mm 25AWG ), tái xuất theo TK 104252088510/E11 ngày 16/09/2021, mục 3#&CN
|
ZHEN XIONG COPPER GROUP CO., LTD
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
2022-06-29
|
VIETNAM
|
267.2 KGM
|
|
6
|
122100017022751
|
RTD-005#&Lô cuộn dây bằng sắt phi 500#&CN
|
ZHENXIONG COPPER GROUP CO., LTD
|
Công ty TNHH Hitachi cable Việt Nam
|
2021-11-30
|
VIETNAM
|
90 PCE
|
|
7
|
122100015741444
|
NW284#&Dây đồng bện mạ thiếc 906-2500-815 (dạng cuộn, quy cách: TAY 37/0.08mm 25AWG )(Tái xuất theo TK 103396492730/E11, ngày 02/07/2020, mục 3)#&CN
|
ZHEN XIONG COPPER GROUP CO., LTD
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
2021-10-14
|
VIETNAM
|
5 KGM
|
|
8
|
122100015741444
|
NW284#&Dây đồng bện mạ thiếc 906-3100-813 (dạng cuộn, quy cách: TAY 19/0.054mm 31AWG )(Tái xuất theo TK 103396492730/E11, ngày 02/07/2020, mục 2)#&CN
|
ZHEN XIONG COPPER GROUP CO., LTD
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
2021-10-14
|
VIETNAM
|
59.8 KGM
|
|
9
|
122100015741444
|
NW284#&Dây đồng bện hợp kim 906-2800-812 (chất liệu: đồng tráng thiếc, quy cách: 28AWG 7/0.127mm, dạng cuộn)(Tái xuất theo TK 104009406540/E11, ngày 08/05/2021, mục 2)#&CN
|
ZHEN XIONG COPPER GROUP CO., LTD
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
2021-10-14
|
VIETNAM
|
221.81 KGM
|
|
10
|
122100015743704
|
NW284#&Dây đồng bện hợp kim 906-2800-812(chất liệu: đồng tráng thiếc, quy cách: 28AWG 7/0.127mm, dạng cuộn)(Tái xuất theo TK 104000067140/E11, ngày 05/05/2021, mục 5)#&CN
|
ZHEN XIONG COPPER GROUP CO., LTD
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
2021-10-14
|
VIETNAM
|
239.7 KGM
|