1
|
121900004244947
|
HCV049-M#&Ống bao ngoài trục con lăn bằng nhôm (Phi16.0xPhi14.95x232.5) (hàng mới 100%), tái xuất theo dòng hàng số 06, tk 102700711960/E11#&CN
|
ZHONGSHAN KURODA HARDWARE PRODUCTS CO.,LTD ON B/H HITACHI METALS HK
|
Công ty TNHH Hitachi cable Việt Nam
|
2019-07-02
|
VIETNAM
|
10 PCE
|
2
|
121900004244947
|
HCV049-M#&Ống bao ngoài trục con lăn bằng nhôm Phi 16.0xPhi 14.95x232.5 (hàng mới 100%), tái xuất theo dòng hàng số 10, tk 102679166000/E11#&CN
|
ZHONGSHAN KURODA HARDWARE PRODUCTS CO.,LTD ON B/H HITACHI METALS HK
|
Công ty TNHH Hitachi cable Việt Nam
|
2019-07-02
|
VIETNAM
|
20 PCE
|
3
|
121900003291653
|
HCV049-M#&Ống bao ngoài trục con lăn bằng nhôm (hàng mới 100%), tái xuất theo dòng hàng số 16, tk 102588153510/E11#&CN
|
ZHONGSHAN KURODA HARDWARE PRODUCTS CO.,LTD ON B/H HITACHI METALS HK
|
Công ty TNHH Hitachi cable Việt Nam
|
2019-05-21
|
VIETNAM
|
13 PCE
|
4
|
121900003291653
|
HCV049-M#&Ống bao ngoài trục con lăn bằng nhôm (hàng mới 100%), tái xuất theo dòng hàng số 16, tk 102588153510/E11#&CN
|
ZHONGSHAN KURODA HARDWARE PRODUCTS CO.,LTD ON B/H HITACHI METALS HK
|
Công ty TNHH Hitachi cable Việt Nam
|
2019-05-21
|
VIETNAM
|
13 PCE
|
5
|
121900002165480
|
HCV049-M#&Ống bao ngoài trục con lăn bằng nhôm (hàng mới 100%), tái xuất theo dòng hàng số 2, tk 102466903340/E11#&CN
|
ZHONGSHAN KURODA HARDWARE PRODUCTS CO.,LTD ON B/H HITACHI METALS HK
|
Công ty TNHH Hitachi cable Việt Nam
|
2019-04-01
|
VIETNAM
|
10 PCE
|
6
|
121900002165480
|
HCV049-M#&Ống bao ngoài trục con lăn bằng nhôm (hàng mới 100%), tái xuất theo dòng hàng số 2, tk 102466903340/E11#&CN
|
ZHONGSHAN KURODA HARDWARE PRODUCTS CO.,LTD ON B/H HITACHI METALS HK
|
Công ty TNHH Hitachi cable Việt Nam
|
2019-04-01
|
VIETNAM
|
10 PCE
|
7
|
121900002165480
|
HCV049-M#&Ống bao ngoài trục con lăn bằng nhôm (hàng mới 100%), tái xuất theo dòng hàng số 2, tk 102466903340/E11#&CN
|
ZHONGSHAN KURODA HARDWARE PRODUCTS CO.,LTD ON B/H HITACHI METALS HK
|
Công ty TNHH Hitachi cable Việt Nam
|
2019-04-01
|
VIETNAM
|
10 PCE
|
8
|
121900002165480
|
HCV049-M#&Ống bao ngoài trục con lăn bằng nhôm (hàng mới 100%), tái xuất theo dòng hàng số 2, tk 102466903340/E11#&CN
|
ZHONGSHAN KURODA HARDWARE PRODUCTS CO.,LTD ON B/H HITACHI METALS HK
|
Công ty TNHH Hitachi cable Việt Nam
|
2019-04-01
|
VIETNAM
|
10 PCE
|
9
|
121900004244947
|
HCV049-M#&Ống bao ngoài trục con lăn bằng nhôm (Phi16.0xPhi14.95x232.5) (hàng mới 100%), tái xuất theo dòng hàng số 06, tk 102700711960/E11#&CN
|
ZHONGSHAN KURODA HARDWARE PRODUCTS CO.,LTD ON B/H HITACHI METALS HK
|
Công ty TNHH Hitachi cable Việt Nam
|
2019-02-07
|
VIETNAM
|
10 PCE
|
10
|
121900004244947
|
HCV049-M#&Ống bao ngoài trục con lăn bằng nhôm Phi 16.0xPhi 14.95x232.5 (hàng mới 100%), tái xuất theo dòng hàng số 10, tk 102679166000/E11#&CN
|
ZHONGSHAN KURODA HARDWARE PRODUCTS CO.,LTD ON B/H HITACHI METALS HK
|
Công ty TNHH Hitachi cable Việt Nam
|
2019-02-07
|
VIETNAM
|
20 PCE
|