|
1
|
122000010542126
|
Thiết bị chuyển mạch (Ethernet Switch), ký hiệu EX4600 (P/N: EX4600-40F-AFO, S/N: TC3719480129). NSX: Juniper Networks. Inc, hàng đã qua sử dụng#&CN
|
ALPHA NETWORKS (CHANG SHU) LTD.
|
CôNG TY Cổ PHầN DGC
|
2020-10-09
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
|
2
|
122000010542126
|
Thiết bị chuyển mạch (Ethernet Switch), ký hiệu QFX5100 (P/N: QFX5110-48S-AFO, S/N: WS3719440115). NSX: Juniper Networks. Inc, hàng đã qua sử dụng#&CN
|
ALPHA NETWORKS (CHANG SHU) LTD.
|
CôNG TY Cổ PHầN DGC
|
2020-10-09
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
|
3
|
122000010916417
|
Module card xử lý kết nối MPC3E thế hệ tiếp theo, model: MX960 (P/N: MPC3E-3D-NG, S/N: CANF4973). NSX: Juniper Networks. Inc, hàng đã qua sử dụng#&CN
|
CELESTICA (SUZHOU) TECHNOLOGY CO., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN DGC
|
2020-09-24
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
|
4
|
122000010916417
|
Mô-đun card giao diện cho thiết bị định tuyến, model: MX960 (P/N: MIC-3D-4XGE-XFP, S/N: CAPB1545). NSX: Juniper Networks. Inc, hàng đã qua sử dụng#&CN
|
CELESTICA (SUZHOU) TECHNOLOGY CO., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN DGC
|
2020-09-24
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
|
5
|
122000010753581
|
Mô-đun cổng tập trung cho thiết bị định tuyến, model: MX960 (P/N: MPC4E-3D-2CGE-8XGE, S/N: CAHE7379). NSX: Juniper Networks. Inc, hàng đã qua sử dụng#&CN
|
CELESTICA (SUZHOU) TECHNOLOGY CO., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN DGC
|
2020-09-18
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
|
6
|
122000010753581
|
Module card xử lý RE, dùng cho thiết bị mạng định tuyến, model: MX960 (P/N: RE-S-X6-64G-S, S/N: CANJ6848). NSX: Juniper Networks. Inc, hàng đã qua sử dụng#&CN
|
CELESTICA (SUZHOU) TECHNOLOGY CO., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN DGC
|
2020-09-18
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
|
7
|
122000010753581
|
Mô-đun card giao diện cho thiết bị định tuyến, model: MX960 (P/N: MIC-3D-20GE-SFP, S/N: CAJC6693). NSX: Juniper Networks. Inc, hàng đã qua sử dụng#&CN
|
CELESTICA (SUZHOU) TECHNOLOGY CO., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN DGC
|
2020-09-18
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
|
8
|
122000010753581
|
Module card xử lý kết nối MPC3E thế hệ tiếp theo, model: MX960 (P/N: MPC3E-3D-NG, S/N: CANJ7228). NSX: Juniper Networks. Inc, hàng đã qua sử dụng#&CN
|
CELESTICA (SUZHOU) TECHNOLOGY CO., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN DGC
|
2020-09-18
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
|
9
|
122000010753581
|
Module card kết nối MPC2E dùng cho thiết bị mạng định tuyến có dây MX, model: MX960 (P/N: MX-MPC2E-3D, S/N: CAJL8817). NSX: Juniper Networks. Inc, hàng đã qua sử dụng#&US
|
CELESTICA (SUZHOU) TECHNOLOGY CO., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN DGC
|
2020-09-18
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
|
10
|
122000010753581
|
Module card xử lý kết nối MPC3E thế hệ tiếp theo, model: MX960 (P/N: MPC3E-3D-NG, S/N: CAMN1999). NSX: Juniper Networks. Inc, hàng đã qua sử dụng#&CN
|
CELESTICA (SUZHOU) TECHNOLOGY CO., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN DGC
|
2020-09-18
|
VIETNAM
|
1 PCE
|