1
|
121800000023749
|
HOT ROLLED STAINLESS STEEL STRIPS WBJ4.Tiêu chuẩn Q/CLWH001-2014 ( Thép không gỉ cán nóng- cán phẳng - dạng cuộn - mới 100% ) cỡ :2.2MM X 415MM x cuộn#&CN
|
FUJIAN WUHANG STAINLESS STEEL PRODUCTS CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Inox Việt Nam
|
2018-01-08
|
VIETNAM
|
318834 KGM
|
2
|
121800000023749
|
HOT ROLLED STAINLESS STEEL STRIPS WBJ4.Tiêu chuẩn Q/CLWH001-2014 ( Thép không gỉ cán nóng- cán phẳng - dạng cuộn - mới 100% ) cỡ :2.2MM X 415MM x cuộn#&CN
|
FUJIAN WUHANG STAINLESS STEEL PRODUCTS CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Inox Việt Nam
|
2018-01-08
|
VIETNAM
|
318834 KGM
|
3
|
121800000023749
|
HOT ROLLED STAINLESS STEEL STRIPS WBJ4.Tiêu chuẩn Q/CLWH001-2014 ( Thép không gỉ cán nóng- cán phẳng - dạng cuộn - mới 100% ) cỡ :2.2MM X 415MM x cuộn#&CN
|
FUJIAN WUHANG STAINLESS STEEL PRODUCTS CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Inox Việt Nam
|
2018-01-08
|
VIETNAM
|
318834 KGM
|
4
|
121800000013499
|
HOT ROLLED STAINLESS STEEL STRIPS WBJ4. ( Thép không gỉ cán nóng- cán phẳng - dạng cuộn - mới 100% ) cỡ :2.2MM X 415MM x cuộn#&VN
|
FUJIAN WUHANG STAINLESS STEEL PRODUCTS CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Inox Việt Nam
|
2018-01-05
|
VIETNAM
|
318834 KGM
|
5
|
121800000013499
|
HOT ROLLED STAINLESS STEEL STRIPS WBJ4. ( Thép không gỉ cán nóng- cán phẳng - dạng cuộn - mới 100% ) cỡ :2.2MM X 415MM x cuộn#&VN
|
FUJIAN WUHANG STAINLESS STEEL PRODUCTS CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Inox Việt Nam
|
2018-01-05
|
VIETNAM
|
318834 KGM
|
6
|
121800000013499
|
HOT ROLLED STAINLESS STEEL STRIPS WBJ4. ( Thép không gỉ cán nóng- cán phẳng - dạng cuộn - mới 100% ) cỡ :2.2MM X 415MM x cuộn#&VN
|
FUJIAN WUHANG STAINLESS STEEL PRODUCTS CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Inox Việt Nam
|
2018-01-05
|
VIETNAM
|
318834 KGM
|
7
|
121800000013499
|
HOT ROLLED STAINLESS STEEL STRIPS WBJ4.Tiêu chuẩn Q/CLWH001-2014 ( Thép không gỉ cán nóng- cán phẳng - dạng cuộn - mới 100% ) cỡ :2.2MM X 415MM x cuộn#&VN
|
FUJIAN WUHANG STAINLESS STEEL PRODUCTS CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Inox Việt Nam
|
2018-01-01
|
VIETNAM
|
318834 KGM
|
8
|
121800000013499
|
HOT ROLLED STAINLESS STEEL STRIPS WBJ4.Tiêu chuẩn Q/CLWH001-2014 ( Thép không gỉ cán nóng- cán phẳng - dạng cuộn - mới 100% ) cỡ :2.2MM X 415MM x cuộn#&CN
|
FUJIAN WUHANG STAINLESS STEEL PRODUCTS CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Inox Việt Nam
|
2018-01-01
|
VIETNAM
|
318834 KGM
|
9
|
121800000013499
|
HOT ROLLED STAINLESS STEEL STRIPS WBJ4.Tiêu chuẩn Q/CLWH001-2014 ( Thép không gỉ cán nóng- cán phẳng - dạng cuộn - mới 100% ) cỡ :2.2MM X 415MM x cuộn#&VN
|
FUJIAN WUHANG STAINLESS STEEL PRODUCTS CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Inox Việt Nam
|
2018-01-01
|
VIETNAM
|
318834 KGM
|
10
|
121800000013499
|
HOT ROLLED STAINLESS STEEL STRIPS WBJ4.Tiêu chuẩn Q/CLWH001-2014 ( Thép không gỉ cán nóng- cán phẳng - dạng cuộn - mới 100% ) cỡ :2.2MM X 415MM x cuộn#&CN
|
FUJIAN WUHANG STAINLESS STEEL PRODUCTS CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Inox Việt Nam
|
2018-01-01
|
VIETNAM
|
318834 KGM
|