1
|
122100011709595
|
Thanh long ruột đỏ VNSX (đóng hộp carton 18 kg/hộp)#&VN
|
CONG TY HH XUAT NHAP KHAU TO HAI DONG HUNG
|
Công Ty Cổ Phần Than Quốc Tế
|
2021-12-06
|
VIETNAM
|
19602 KGM
|
2
|
122100011709595
|
Thanh long ruột đỏ VNSX (đóng hộp carton 8 kg/hộp)#&VN
|
CONG TY HH XUAT NHAP KHAU TO HAI DONG HUNG
|
Công Ty Cổ Phần Than Quốc Tế
|
2021-12-06
|
VIETNAM
|
36984 KGM
|
3
|
122100012278415
|
Thanh long ruột trắng VNSX (đóng hộp carton 20 kg/hộp)#&VN
|
CONG TY HH XUAT NHAP KHAU TO HAI DONG HUNG
|
Công Ty Cổ Phần Than Quốc Tế
|
2021-12-06
|
VIETNAM
|
72680 KGM
|
4
|
122100012247165
|
Thanh long ruột đỏ VNSX (đóng hộp carton 18 kg/hộp)#&VN
|
CONG TY HH XUAT NHAP KHAU TO HAI DONG HUNG
|
Công Ty Cổ Phần Than Quốc Tế
|
2021-12-06
|
VIETNAM
|
26154 KGM
|
5
|
122100012247165
|
Thanh long ruột đỏ VNSX (đóng hộp carton 8 kg/hộp)#&VN
|
CONG TY HH XUAT NHAP KHAU TO HAI DONG HUNG
|
Công Ty Cổ Phần Than Quốc Tế
|
2021-12-06
|
VIETNAM
|
42096 KGM
|
6
|
122100010072108
|
Thanh long ruột đỏ VNSX (đóng hộp carton 18 kg/hộp)#&VN
|
CONG TY HH XUAT NHAP KHAU TO HAI DONG HUNG
|
Công Ty Cổ Phần Than Quốc Tế
|
2021-12-03
|
VIETNAM
|
2286 KGM
|
7
|
122100010072108
|
Thanh long ruột đỏ VNSX (đóng hộp carton 8 kg/hộp)#&VN
|
CONG TY HH XUAT NHAP KHAU TO HAI DONG HUNG
|
Công Ty Cổ Phần Than Quốc Tế
|
2021-12-03
|
VIETNAM
|
69680 KGM
|
8
|
122100013222327
|
Thanh long ruột trắng VNSX (đóng hộp carton 20 kg/hộp)#&VN
|
CONG TY HH XUAT NHAP KHAU Y LAI DONG HUNG
|
Công Ty Cổ Phần Than Quốc Tế
|
2021-10-20
|
VIETNAM
|
47800 KGM
|
9
|
122100008600164
|
Thanh long ruột đỏ VNSX (đóng hộp carton 18 kg/hộp)#&VN
|
CONG TY HH XUAT NHAP KHAU TO HAI DONG HUNG
|
Công Ty Cổ Phần Than Quốc Tế
|
2021-10-01
|
VIETNAM
|
12780 KGM
|
10
|
122100008600164
|
Thanh long ruột đỏ VNSX (đóng hộp carton 8 kg/hộp)#&VN
|
CONG TY HH XUAT NHAP KHAU TO HAI DONG HUNG
|
Công Ty Cổ Phần Than Quốc Tế
|
2021-10-01
|
VIETNAM
|
27032 KGM
|