| 
              1
             |  
              14BCM/HLC-LD/032022
             |  
              Xi măng Portland theo tiêu chuẩn BS EN 197-1:2011 (Type CEM I 52.5N) dạng rời. Khối lượng dung sai +/-10%#&VN
             |  
                  HAINAN LANDAO ENVIRONMENTAL PROTECTION INDUSTRY CO., LTD
                 |  
                Công Ty Cổ Phần Xi Măng Hạ Long
               |  
              2022-12-03
             |  
              VIETNAM
             |   
              4900 TNE
             | 
| 
              2
             |  
              29BCM/HLC-LD/062022
             |  
              Xi măng Portland theo tiêu chuẩn BS EN 197-1:2011 (Type CEM I 52.5N) dạng rời. Khối lượng dung sai +/-10%#&VN
             |  
                  HAINAN LANDAO ENVIRONMENTAL PROTECTION INDUSTRY CO., LTD
                 |  
                Công Ty Cổ Phần Xi Măng Hạ Long
               |  
              2022-11-06
             |  
              VIETNAM
             |   
              4900 TNE
             | 
| 
              3
             |  
              13BCM/HLC-LD/032022
             |  
              Xi măng Portland theo tiêu chuẩn BS EN 197-1:2011 (Type CEM I 52.5N) dạng rời. Khối lượng dung sai +/-10%#&VN
             |  
                  HAINAN LANDAO ENVIRONMENTAL PROTECTION INDUSTRY CO., LTD
                 |  
                Công Ty Cổ Phần Xi Măng Hạ Long
               |  
              2022-11-03
             |  
              VIETNAM
             |   
              4900 TNE
             | 
| 
              4
             |  
              04BCM/HLC-LD/012022
             |  
              Xi măng Portland theo tiêu chuẩn BS EN 197-1:2011 (Type CEM I 52.5N) dạng rời. Khối lượng dung sai +/-10%#&VN
             |  
                  HAINAN LANDAO ENVIRONMENTAL PROTECTION INDUSTRY CO., LTD
                 |  
                Công Ty Cổ Phần Xi Măng Hạ Long
               |  
              2022-10-01
             |  
              VIETNAM
             |   
              4900 TNE
             | 
| 
              5
             |  
              03BCM/HLC-LD/012022
             |  
              Xi măng Portland theo tiêu chuẩn BS EN 197-1:2011 (Type CEM I 52.5N) dạng rời. Khối lượng dung sai +/-10%#&VN
             |  
                  HAINAN LANDAO ENVIRONMENTAL PROTECTION INDUSTRY CO., LTD
                 |  
                Công Ty Cổ Phần Xi Măng Hạ Long
               |  
              2022-10-01
             |  
              VIETNAM
             |   
              2950 TNE
             | 
| 
              6
             |  
              07BCM/HLC-LD/022022
             |  
              Xi măng Portland theo tiêu chuẩn BS EN 197-1:2011 (Type CEM I 52.5N) dạng rời. Khối lượng dung sai +/-10%#&VN
             |  
                  HAINAN LANDAO ENVIRONMENTAL PROTECTION INDUSTRY CO., LTD
                 |  
                Công Ty Cổ Phần Xi Măng Hạ Long
               |  
              2022-09-02
             |  
              VIETNAM
             |   
              3000 TNE
             | 
| 
              7
             |  
              26BCM/HLC-LD/052022
             |  
              Xi măng Portland theo tiêu chuẩn BS EN 197-1:2011 (Type CEM I 52.5N) dạng rời. Khối lượng dung sai +/-10%#&VN
             |  
                  HAINAN LANDAO ENVIRONMENTAL PROTECTION INDUSTRY CO., LTD
                 |  
                Công Ty Cổ Phần Xi Măng Hạ Long
               |  
              2022-08-05
             |  
              VIETNAM
             |   
              4900 TNE
             | 
| 
              8
             |  
              21BCM/HLC-LD/042022
             |  
              Xi măng Portland theo tiêu chuẩn BS EN 197-1:2011 (Type CEM I 52.5N) dạng rời. Khối lượng dung sai +/-10%#&VN
             |  
                  HAINAN LANDAO ENVIRONMENTAL PROTECTION INDUSTRY CO., LTD
                 |  
                Công Ty Cổ Phần Xi Măng Hạ Long
               |  
              2022-08-04
             |  
              VIETNAM
             |   
              2950 TNE
             | 
| 
              9
             |  
              12BCM/HLC-LD/032022
             |  
              Xi măng Portland theo tiêu chuẩn BS EN 197-1:2011 (Type CEM I 52.5N) dạng rời. Khối lượng dung sai +/-10%#&VN
             |  
                  HAINAN LANDAO ENVIRONMENTAL PROTECTION INDUSTRY CO., LTD
                 |  
                Công Ty Cổ Phần Xi Măng Hạ Long
               |  
              2022-08-03
             |  
              VIETNAM
             |   
              2950 TNE
             | 
| 
              10
             |  
              06BCM/HLC-LD/022022
             |  
              Xi măng Portland theo tiêu chuẩn BS EN 197-1:2011 (Type CEM I 52.5N) dạng rời. Khối lượng dung sai +/-10%#&VN
             |  
                  HAINAN LANDAO ENVIRONMENTAL PROTECTION INDUSTRY CO., LTD
                 |  
                Công Ty Cổ Phần Xi Măng Hạ Long
               |  
              2022-08-02
             |  
              VIETNAM
             |   
              4900 TNE
             |