1
|
Clinker dùng trong sản xuất xi măng (Khổi lượng +/-10%)#&VN
|
FUJIAN HENFU INVESTMENT CO.,LTD
|
Công Ty Cổ Phần Xi Măng Và Xây Dựng Quảng Ninh
|
2018-01-03
|
VIETNAM
|
30000 TNE
|
2
|
Clinker dùng trong sản xuất xi măng (Khổi lượng +/-10%)#&VN
|
FUJIAN HENFU INVESTMENT CO.,LTD
|
Công Ty Cổ Phần Xi Măng Và Xây Dựng Quảng Ninh
|
2018-01-03
|
VIETNAM
|
30000 TNE
|
3
|
Clinker dùng trong sản xuất xi măng (Khổi lượng +/-10%)#&VN
|
FUJIAN HENFU INVESTMENT CO.,LTD
|
Công Ty Cổ Phần Xi Măng Và Xây Dựng Quảng Ninh
|
2018-01-03
|
VIETNAM
|
30000 TNE
|
4
|
Clinker dùng trong sản xuất xi măng (Khổi lượng +/-10%)#&VN
|
FUJIAN HENFU INVESTMENT CO.,LTD
|
Công Ty Cổ Phần Xi Măng Và Xây Dựng Quảng Ninh
|
2018-01-01
|
VIETNAM
|
30000 TNE
|
5
|
Clinker dùng trong sản xuất xi măng Portland theo tiêu chuẩn ASTM C150 loại 1. (Khổi lượng +/-10%)#&VN
|
FUJIAN TIANCHENG HOLDINGS KNITWEAR & HOME TEXTILES IMP & EXP CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Xi Măng Và Xây Dựng Quảng Ninh
|
2018-01-01
|
VIETNAM
|
27850 TNE
|
6
|
Clinker dùng trong sản xuất xi măng Portland theo tiêu chuẩn ASTM C150 loại 1. (Khổi lượng +/-10%)#&VN
|
FUJIAN HENFU INVESTMENT CO.,LTD
|
Công Ty Cổ Phần Xi Măng Và Xây Dựng Quảng Ninh
|
2018-01-01
|
VIETNAM
|
30000 TNE
|
7
|
Clinker dùng trong sản xuất xi măng (Khổi lượng +/-10%)#&VN
|
FUJIAN HENFU INVESTMENT CO.,LTD
|
Công Ty Cổ Phần Xi Măng Và Xây Dựng Quảng Ninh
|
2018-01-01
|
VIETNAM
|
30000 TNE
|
8
|
Clinker dùng trong sản xuất xi măng Portland theo tiêu chuẩn ASTM C150 loại 1. (Khổi lượng +/-10%)#&VN
|
FUJIAN TIANCHENG HOLDINGS KNITWEAR & HOME TEXTILES IMP & EXP CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Xi Măng Và Xây Dựng Quảng Ninh
|
2018-01-01
|
VIETNAM
|
27850 TNE
|
9
|
Clinker dùng trong sản xuất xi măng Portland theo tiêu chuẩn ASTM C150 loại 1. (Khổi lượng +/-10%)#&VN
|
FUJIAN HENFU INVESTMENT CO.,LTD
|
Công Ty Cổ Phần Xi Măng Và Xây Dựng Quảng Ninh
|
2018-01-01
|
VIETNAM
|
30000 TNE
|
10
|
Clinker dùng trong sản xuất xi măng (Khổi lượng +/-10%)#&VN
|
FUJIAN HENFU INVESTMENT CO.,LTD
|
Công Ty Cổ Phần Xi Măng Và Xây Dựng Quảng Ninh
|
2018-01-01
|
VIETNAM
|
30000 TNE
|