1
|
122000006294036
|
Cao su tự nhiên định chuẩn kỹ thuật SVR5S (0077-D)#&VN
|
SUMITOMO RUBBER (HUNAN ) CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Khẩu Cao Su Vrg Nhật Bản
|
2020-06-03
|
VIETNAM
|
60.48 TNE
|
2
|
122000006756982
|
Cao su tự nhiên định chuẩn kỹ thuật SVR5S (0077-D)#&VN
|
SUMITOMO RUBBER (CHANGSHU) CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Khẩu Cao Su Vrg Nhật Bản
|
2020-03-25
|
VIETNAM
|
60.48 TNE
|
3
|
122000006643567
|
Cao su tự nhiên định chuẩn kỹ thuật SVR5S (0077-D)#&VN
|
SUMITOMO RUBBER (CHANGSHU) CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Khẩu Cao Su Vrg Nhật Bản
|
2020-03-20
|
VIETNAM
|
60.48 TNE
|
4
|
122000004932714
|
Cao su tự nhiên định chuẩn kỹ thuật SVR5S (0077-D)#&VN
|
SUMITOMO RUBBER (CHANGSHU) CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Khẩu Cao Su Vrg Nhật Bản
|
2020-03-01
|
VIETNAM
|
20.16 TNE
|
5
|
122000004932747
|
Cao su tự nhiên định chuẩn kỹ thuật SVR5S (0077-D)#&VN
|
SUMITOMO RUBBER (HUNAN) CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Khẩu Cao Su Vrg Nhật Bản
|
2020-03-01
|
VIETNAM
|
60.48 TNE
|
6
|
122000006003698
|
Cao su tự nhiên định chuẩn kỹ thuật SVR5S (0077-D)#&VN
|
SUMITOMO RUBBER (CHANGSHU) CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Khẩu Cao Su Vrg Nhật Bản
|
2020-02-24
|
VIETNAM
|
60.48 TNE
|
7
|
122000006003963
|
Cao su tự nhiên định chuẩn kỹ thuật SVR5S (0024-D)#&VN
|
SUMITOMO RUBBER (CHANGSHU) CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Khẩu Cao Su Vrg Nhật Bản
|
2020-02-24
|
VIETNAM
|
10.08 TNE
|
8
|
122000005946921
|
Cao su tự nhiên định chuẩn kỹ thuật SVR5S (0077-D)#&VN
|
SUMITOMO RUBBER (HUNAN) CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Khẩu Cao Su Vrg Nhật Bản
|
2020-02-21
|
VIETNAM
|
60.48 TNE
|
9
|
122000005932272
|
Cao su tự nhiên định chuẩn kỹ thuật SVR5S (0077-D)#&VN
|
SUMITOMO RUBBER (CHANGSHU) CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Khẩu Cao Su Vrg Nhật Bản
|
2020-02-20
|
VIETNAM
|
60.48 TNE
|
10
|
122000005934117
|
Cao su tự nhiên định chuẩn kỹ thuật SVR5S (0077-D)#&VN
|
SUMITOMO RUBBER (CHANGSHU) CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Khẩu Cao Su Vrg Nhật Bản
|
2020-02-20
|
VIETNAM
|
60.48 TNE
|