1
|
122100016119422
|
1203-0101-M7+46#&Xy lanh-CYLINDER#&VN
|
HENG KUO (XIAMEN) MACHINERY CO.,LTD
|
Công ty HH Khai Thác Quốc Tế Heng Tong
|
2021-10-29
|
VIETNAM
|
7230 PCE
|
2
|
122100012899651
|
1203-0101-M7+46#&Xy lanh-CYLINDER#&VN
|
HENG KUO (XIAMEN) MACHINERY CO.,LTD
|
Công ty HH Khai Thác Quốc Tế Heng Tong
|
2021-10-06
|
VIETNAM
|
1720 PCE
|
3
|
122100015234493
|
1203-0101-M7+46#&Xy lanh-CYLINDER#&VN
|
HENG KUO (XIAMEN) MACHINERY CO.,LTD
|
Công ty HH Khai Thác Quốc Tế Heng Tong
|
2021-09-20
|
VIETNAM
|
3000 PCE
|
4
|
122100011898465
|
Tay thắng (của bộ thắng đĩa xe máy)- LEVER 1G66-0725#&VN
|
HENG KUO (XIAMEN) MACHINERY CO.,LTD
|
Công ty HH Khai Thác Quốc Tế Heng Tong
|
2021-07-05
|
VIETNAM
|
2000 PCE
|
5
|
122100011898465
|
Tay thắng (của bộ thắng đĩa xe máy)- LEVER 1G66-0625#&VN
|
HENG KUO (XIAMEN) MACHINERY CO.,LTD
|
Công ty HH Khai Thác Quốc Tế Heng Tong
|
2021-07-05
|
VIETNAM
|
2000 PCE
|
6
|
122100011898475
|
1203-0101-M7+46#&Xy lanh-CYLINDER#&VN
|
HENG KUO (XIAMEN) MACHINERY CO.,LTD
|
Công ty HH Khai Thác Quốc Tế Heng Tong
|
2021-07-05
|
VIETNAM
|
3000 PCE
|
7
|
122100012308317
|
1203-0101-M7+46#&Xy lanh-CYLINDER#&VN
|
HENG KUO (XIAMEN) MACHINERY CO.,LTD
|
Công ty HH Khai Thác Quốc Tế Heng Tong
|
2021-05-21
|
VIETNAM
|
5280 PCE
|
8
|
122100011337773
|
Tay thắng (của bộ thắng đĩa xe máy)- LEVER 1G66-0725#&VN
|
HENG KUO (XIAMEN) MACHINERY CO.,LTD
|
Công ty HH Khai Thác Quốc Tế Heng Tong
|
2021-04-17
|
VIETNAM
|
2000 PCE
|
9
|
122100011337773
|
Tay thắng (của bộ thắng đĩa xe máy)- LEVER 1G66-0625#&VN
|
HENG KUO (XIAMEN) MACHINERY CO.,LTD
|
Công ty HH Khai Thác Quốc Tế Heng Tong
|
2021-04-17
|
VIETNAM
|
2000 PCE
|
10
|
122100009899868
|
Tay thắng (của bộ thắng đĩa xe máy)- LEVER 1G66-0725#&VN
|
HENG KUO (XIAMEN) MACHINERY CO.,LTD
|
Công ty HH Khai Thác Quốc Tế Heng Tong
|
2021-02-26
|
VIETNAM
|
300 PCE
|