|
1
|
122200013988897
|
Kẹp ống bằng sắt mạ kẽm. KT: 11.5 x 4.4 x 4.5 cm, 1451977-CLAMPING PLATE; order no: 20220409, Part no: 1451977, không nhãn hiệu, SX: Việt Nam, mới 100%.#&VN
|
KEE SAFETY FAR EAST LIMITED
|
CôNG TY TNHH Cơ KHí ĐạI GIA
|
2022-06-13
|
VIETNAM
|
750 PCE
|
|
2
|
122200013988897
|
Pát ke góc bằng sắt mạ kẽm. KT: 4.5 x 4 x 4.5 cm, 4481850-CORNER; order no: 20220417, Part no: 4481850, không nhãn hiệu, SX: Việt Nam, mới 100%.#&VN
|
KEE SAFETY FAR EAST LIMITED
|
CôNG TY TNHH Cơ KHí ĐạI GIA
|
2022-06-13
|
VIETNAM
|
6000 PCE
|
|
3
|
122200013988897
|
Miếng đế bằng sắt mạ kẽm. KT: 8 x 2.5 x 1 cm, 5603008-Wall Plate; order no: 20220397, Part no: 5603008, không nhãn hiệu, SX: Việt Nam, mới 100%.#&VN
|
KEE SAFETY FAR EAST LIMITED
|
CôNG TY TNHH Cơ KHí ĐạI GIA
|
2022-06-13
|
VIETNAM
|
3000 PCE
|
|
4
|
122200013988897
|
Khung đỡ bằng thép không gỉ. KT: 8 x 6 x 2.5 cm, PORTBGLDRKW-PORTAL BRACKET; order no: 20220453, Part no: PORTBGLDRKW, không nhãn hiệu, SX: Việt Nam, mới 100%.#&VN
|
KEE SAFETY FAR EAST LIMITED
|
CôNG TY TNHH Cơ KHí ĐạI GIA
|
2022-06-13
|
VIETNAM
|
500 PCE
|
|
5
|
122200013988897
|
Kẹp ống bằng sắt mạ kẽm. KT; 12.6 x 3 x 4.7 cm, 2801951-TUBE CLAMP; order no: 20220409, Part no: 2801951, không nhãn hiệu, SX: Việt Nam, mới 100%.#&VN
|
KEE SAFETY FAR EAST LIMITED
|
CôNG TY TNHH Cơ KHí ĐạI GIA
|
2022-06-13
|
VIETNAM
|
2500 PCE
|
|
6
|
122200013988897
|
Tấm sắt mạ kẽm. KT: 28 x 10 x 6 cm, S90607-BACKET PLATE; order no: 20220453, Part no: S90607, không nhãn hiệu, SX: Việt Nam, mới 100%.#&VN
|
KEE SAFETY FAR EAST LIMITED
|
CôNG TY TNHH Cơ KHí ĐạI GIA
|
2022-06-13
|
VIETNAM
|
1800 PCE
|
|
7
|
122200013988897
|
Pát góc bằng sắt xi kẽm. KT: 5.5 x 3 x 7.4 cm, 558500-CORNER; order no: 20220409, Part no: 5585090, không nhãn hiệu, SX: Việt Nam, mới 100%.#&VN
|
KEE SAFETY FAR EAST LIMITED
|
CôNG TY TNHH Cơ KHí ĐạI GIA
|
2022-06-13
|
VIETNAM
|
700 PCE
|
|
8
|
122200013988897
|
Kẹp vuông bằng thép không gỉ, KT: 6.1 x 7.5 x 2.5 cm, bgl60-Shackle; order no: 20220417, Part no: BGL60, không nhãn hiệu, SX: Việt Nam, mới 100%.#&VN
|
KEE SAFETY FAR EAST LIMITED
|
CôNG TY TNHH Cơ KHí ĐạI GIA
|
2022-06-13
|
VIETNAM
|
1500 PCE
|
|
9
|
122200013988897
|
Kẹp ống tròn bằng sắt mạ kẽm. KT: 10 x 13.3 x 4.5 cm, 4451908-Tube Clamp; order no: 20220409, Part no: 4451908, không nhãn hiệu, SX: Việt Nam, mới 100%.#&VN
|
KEE SAFETY FAR EAST LIMITED
|
CôNG TY TNHH Cơ KHí ĐạI GIA
|
2022-06-13
|
VIETNAM
|
6100 PCE
|
|
10
|
122200013988897
|
Đế liên kết bằng sắt mạ kẽm. KT: 10 x 4.5 x 7.4 cm, 20012002-SADDLE FLANGE; order no: 20220397, Part no: 20012002, không nhãn hiệu, SX: Việt Nam, mới 100%.#&VN
|
KEE SAFETY FAR EAST LIMITED
|
CôNG TY TNHH Cơ KHí ĐạI GIA
|
2022-06-13
|
VIETNAM
|
2325 PCE
|