|
1
|
122200018054971
|
Trà đen TH1, NW: 30kg/bao, chưa qua tẩm ướp, hàng mới 100%#&VN
|
YONGAN GUANGXING TRADING CO., LTD.
|
Công Ty TNHH Chế Biến Trà Trân Nam Việt
|
2022-06-13
|
VIETNAM
|
7350 KGM
|
|
2
|
122200018054971
|
Trà đen PF1, NW: 40kg/bao, chưa qua tẩm ướp, hàng mới 100%#&VN
|
YONGAN GUANGXING TRADING CO., LTD.
|
Công Ty TNHH Chế Biến Trà Trân Nam Việt
|
2022-06-13
|
VIETNAM
|
14000 KGM
|
|
3
|
122100015299494
|
Trà đen TH1, NW: 30kg/bao, chưa qua tẩm ướp, hàng mới 100%#&VN
|
YONGAN GUANGXING TRADING CO., LTD.
|
Công Ty TNHH Chế Biến Trà Trân Nam Việt
|
2021-09-27
|
VIETNAM
|
8550 KGM
|
|
4
|
122100015299494
|
Trà đen PF1, NW: 40kg/bao, chưa qua tẩm ướp, hàng mới 100%#&VN
|
YONGAN GUANGXING TRADING CO., LTD.
|
Công Ty TNHH Chế Biến Trà Trân Nam Việt
|
2021-09-27
|
VIETNAM
|
6000 KGM
|
|
5
|
122100015299494
|
Trà đen PS1, NW: 30kg/bao, chưa qua tẩm ướp, hàng mới 100%#&VN
|
YONGAN GUANGXING TRADING CO., LTD.
|
Công Ty TNHH Chế Biến Trà Trân Nam Việt
|
2021-09-27
|
VIETNAM
|
1020 KGM
|
|
6
|
122100015299494
|
Trà đen BPS1, NW: 40kg/bao, chưa qua tẩm ướp, hàng mới 100%#&VN
|
YONGAN GUANGXING TRADING CO., LTD.
|
Công Ty TNHH Chế Biến Trà Trân Nam Việt
|
2021-09-27
|
VIETNAM
|
2000 KGM
|
|
7
|
122100010837472
|
Trà đen PF1, NW: 40kg/bao, chưa qua tẩm ướp, hàng mới 100%#&VN
|
YONGAN GUANGXING TRADING CO., LTD.
|
Công Ty TNHH Chế Biến Trà Trân Nam Việt
|
2021-03-31
|
VIETNAM
|
8000 KGM
|
|
8
|
122100010837472
|
Trà đen BPS, NW: 40kg/bao, chưa qua tẩm ướp, hàng mới 100%#&VN
|
YONGAN GUANGXING TRADING CO., LTD.
|
Công Ty TNHH Chế Biến Trà Trân Nam Việt
|
2021-03-31
|
VIETNAM
|
2000 KGM
|
|
9
|
122100010837472
|
Trà đen PF1, NW: 40kg/bao, chưa qua tẩm ướp, hàng mới 100%#&VN
|
YONGAN GUANGXING TRADING CO., LTD.
|
Công Ty TNHH Chế Biến Trà Trân Nam Việt
|
2021-03-31
|
VIETNAM
|
8000 KGM
|
|
10
|
122100010837472
|
Trà đen BPS, NW: 40kg/bao, chưa qua tẩm ướp, hàng mới 100%#&VN
|
YONGAN GUANGXING TRADING CO., LTD.
|
Công Ty TNHH Chế Biến Trà Trân Nam Việt
|
2021-03-31
|
VIETNAM
|
2000 KGM
|