|
1
|
122200015098578
|
34400-T2B-A200-XA-01#&Đèn trần xe ô tô - T2B Hàng mới 100% #&JP
|
DAIICHI DENSO BUHIN GUANGZHOU CO.,LTD
|
Công ty TNHH Daiichi Denso Buhin Việt Nam
|
2022-03-03
|
VIETNAM
|
10500 PCE
|
|
2
|
122200015098578
|
34400-T2A-A010-XA-01#&Đèn trần xe ô tô - T2A Hàng mới 100% #&JP
|
DAIICHI DENSO BUHIN GUANGZHOU CO.,LTD
|
Công ty TNHH Daiichi Denso Buhin Việt Nam
|
2022-03-03
|
VIETNAM
|
3168 PCE
|
|
3
|
122200015098578
|
34400-TR0-A011-XA-NH361L#&Đèn trần xe ô tô-TR0 MAP Hàng mới 100% #&JP
|
DAIICHI DENSO BUHIN GUANGZHOU CO.,LTD
|
Công ty TNHH Daiichi Denso Buhin Việt Nam
|
2022-03-03
|
VIETNAM
|
16758 PCE
|
|
4
|
122200014945861
|
34400-T2B-A200-XA-01#&Đèn trần xe ô tô - T2B#&JP
|
DAIICHI DENSO BUHIN GUANGZHOU CO.,LTD
|
Công ty TNHH Daiichi Denso Buhin Việt Nam
|
2022-02-24
|
VIETNAM
|
840 PCE
|
|
5
|
122200014850391
|
34400-T2B-A200-XA-01#&Đèn trần xe ô tô - T2B#&JP
|
DAIICHI DENSO BUHIN GUANGZHOU CO.,LTD
|
Công ty TNHH Daiichi Denso Buhin Việt Nam
|
2022-02-21
|
VIETNAM
|
504 PCE
|
|
6
|
122200013812189
|
34400-TR0-A011-XA-NH361L#&Đèn trần xe ô tô-TR0 MAP#&JP
|
DAIICHI DENSO BUHIN GUANGZHOU CO.,LTD
|
Công ty TNHH Daiichi Denso Buhin Việt Nam
|
2022-01-13
|
VIETNAM
|
13230 PCE
|
|
7
|
122100015709891
|
34400-T2B-A200-XA-01#&Đèn trần xe ô tô - T2B#&JP
|
DAIICHI DENSO BUHIN GUANGZHOU CO.,LTD
|
Công ty TNHH Daiichi Denso Buhin Việt Nam
|
2021-12-10
|
VIETNAM
|
3360 PCE
|
|
8
|
122100015709891
|
34400-TR0-A011-XA-NH882L#&Đèn trần xe ô tô-TR0 MAP#&JP
|
DAIICHI DENSO BUHIN GUANGZHOU CO.,LTD
|
Công ty TNHH Daiichi Denso Buhin Việt Nam
|
2021-12-10
|
VIETNAM
|
8820 PCE
|
|
9
|
122100016991914
|
34400-TR0-A011-XA-NH361L#&Đèn trần xe ô tô-TR0 MAP#&JP
|
DAIICHI DENSO BUHIN GUANGZHOU CO.,LTD
|
Công ty TNHH Daiichi Denso Buhin Việt Nam
|
2021-11-30
|
VIETNAM
|
8820 PCE
|
|
10
|
122100014989936
|
34400-T2B-A200-XA-01#&Đèn trần xe ô tô - T2B#&CN
|
DAIICHI DENSO BUHIN GUANGZHOU CO.,LTD
|
Công ty TNHH Daiichi Denso Buhin Việt Nam
|
2021-07-09
|
VIETNAM
|
6048 PCE
|