1
|
122200017024033
|
Thùng nhựa đã qua SD - PLASTIC TURNOVER BOX . Qui cách: 1150*1140*740mm. Dùng chứa NL phục vụ SX (bao bì quay vòng), không có số ký hiệu, nhãn hiệu.TKTN số104631153650G13#&CN
|
REMACRO TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
CôNG TY TNHH MáY MóC Và CôNG NGHệ REMACRO (VIệT NAM)
|
2022-09-05
|
VIETNAM
|
83 PCE
|
2
|
122200017023985
|
Thùng nhựa đã qua SD - PLASTIC TURNOVER BOX . Qui cách: 1150*1140*740mm. Dùng chứa NL phục vụ SX (bao bì quay vòng), không có số ký hiệu, nhãn hiệu.TKTN số 104608728710G13#&CN
|
REMACRO TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
CôNG TY TNHH MáY MóC Và CôNG NGHệ REMACRO (VIệT NAM)
|
2022-09-05
|
VIETNAM
|
36 PCE
|
3
|
122200017024017
|
Thùng nhựa đã qua SD - PLASTIC TURNOVER BOX . Qui cách: 1150*1140*740mm. Dùng chứa NL phục vụ SX (bao bì quay vòng), không có số ký hiệu, nhãn hiệu.TKTN số104619309430G13#&CN
|
REMACRO TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
CôNG TY TNHH MáY MóC Và CôNG NGHệ REMACRO (VIệT NAM)
|
2022-09-05
|
VIETNAM
|
136 PCE
|
4
|
122200017023958
|
Thùng nhựa đã qua SD - PLASTIC TURNOVER BOX . Qui cách: 1150*1140*740mm. Dùng chứa NL phục vụ SX (bao bì quay vòng), không có số ký hiệu, nhãn hiệu.TKTN số 104497528330G13#&CN
|
REMACRO TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
CôNG TY TNHH MáY MóC Và CôNG NGHệ REMACRO (VIệT NAM)
|
2022-09-05
|
VIETNAM
|
9 PCE
|
5
|
122200017024004
|
Thùng nhựa đã qua SD - PLASTIC TURNOVER BOX . Qui cách: 1150*1140*740mm. Dùng chứa NL phục vụ SX (bao bì quay vòng), không có số ký hiệu, nhãn hiệu.TKTN số104606935310G13#&CN
|
REMACRO TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
CôNG TY TNHH MáY MóC Và CôNG NGHệ REMACRO (VIệT NAM)
|
2022-09-05
|
VIETNAM
|
216 PCE
|
6
|
122200017029013
|
Thùng sắt đã qua SD - IRON BOX . Qui cách: 1100*1300*1350mm. Dùng chứa NL phục vụ SX ( bao bì quay vòng). không có số ký hiệu, nhãn hiệu.TKTN số 104598456100 G13#&VN
|
REMACRO TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
CôNG TY TNHH MáY MóC Và CôNG NGHệ REMACRO (VIệT NAM)
|
2022-09-05
|
VIETNAM
|
2 PCE
|
7
|
122200017029038
|
Thùng sắt đã qua SD - IRON BOX . Qui cách: 1100*1300*1350mm. Dùng chứa NL phục vụ SX ( bao bì quay vòng). không có số ký hiệu, nhãn hiệu.TKTN số104628087540 G13#&VN
|
REMACRO TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
CôNG TY TNHH MáY MóC Và CôNG NGHệ REMACRO (VIệT NAM)
|
2022-09-05
|
VIETNAM
|
24 PCE
|
8
|
122200017028990
|
Thùng sắt đã qua SD - IRON BOX . Qui cách: 1100*1300*1350mm. Dùng chứa NL phục vụ SX ( bao bì quay vòng). không có số ký hiệu, nhãn hiệu.TKTN số 104495986340 G13#&VN
|
REMACRO TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
CôNG TY TNHH MáY MóC Và CôNG NGHệ REMACRO (VIệT NAM)
|
2022-09-05
|
VIETNAM
|
12 PCE
|
9
|
122200017028995
|
Thùng sắt đã qua SD - IRON BOX . Qui cách: 1100*1300*1350mm. Dùng chứa NL phục vụ SX ( bao bì quay vòng). không có số ký hiệu, nhãn hiệu.TKTN số 104595381550 G13#&VN
|
REMACRO TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
CôNG TY TNHH MáY MóC Và CôNG NGHệ REMACRO (VIệT NAM)
|
2022-09-05
|
VIETNAM
|
16 PCE
|
10
|
122200017029024
|
Thùng sắt đã qua SD - IRON BOX . Qui cách: 1100*1300*1350mm. Dùng chứa NL phục vụ SX ( bao bì quay vòng). không có số ký hiệu, nhãn hiệu.TKTN số 104595926850 G13#&VN
|
REMACRO TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
CôNG TY TNHH MáY MóC Và CôNG NGHệ REMACRO (VIệT NAM)
|
2022-09-05
|
VIETNAM
|
8 PCE
|