1
|
122200017057326
|
Silic Dioxit PHX Crystal (Cristobalite) kích thước hạt 0.1-0.4mm, Theo thông báo kết quả xác định trước mã số, thông báo số: 6598/TB-TCHQ ký ngày 18/10/2019#&VN
|
MXM QUARTZ TECHNOLOGY CO LTD
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN ĐầU Tư Và CHế BIếN KHOáNG SảN PHENIKAA HUế
|
2022-10-05
|
VIETNAM
|
52000 KGM
|
2
|
122100016980172
|
Silic Dioxit PHX Crystal (Cristobalite) kích thước bot =<0.045mm, Theo thông báo kết quả xác định trước mã số, thông báo số: 6599/TB-TCHQ ký ngày 18/10/2019#&VN
|
FOSHAN YEARTYPHOON TECH CO LTD
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN ĐầU Tư Và CHế BIếN KHOáNG SảN PHENIKAA HUế
|
2021-11-29
|
VIETNAM
|
18000 KGM
|
3
|
122100016980172
|
Silic Dioxit PHX Crystal (Cristobalite) kích thước hạt 0.1-0.4mm, Theo thông báo kết quả xác định trước mã số, thông báo số: 6598/TB-TCHQ ký ngày 18/10/2019#&VN
|
FOSHAN YEARTYPHOON TECH CO LTD
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN ĐầU Tư Và CHế BIếN KHOáNG SảN PHENIKAA HUế
|
2021-11-29
|
VIETNAM
|
6500 KGM
|
4
|
122100015123737
|
Silic Dioxit PHX Crystal (Cristobalite) kích thước bot =<0.045mm, Theo thông báo kết quả xác định trước mã số, thông báo số: 6599/TB-TCHQ ký ngày 18/10/2019#&VN
|
MXM QUARTZ TECHNOLOGY CO LTD
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN ĐầU Tư Và CHế BIếN KHOáNG SảN PHENIKAA HUế
|
2021-09-14
|
VIETNAM
|
12000 KGM
|
5
|
122100015123737
|
Silic Dioxit PHX Crystal (Cristobalite) kích thước hạt 0.1-0.4mm, Theo thông báo kết quả xác định trước mã số, thông báo số: 6598/TB-TCHQ ký ngày 18/10/2019#&VN
|
MXM QUARTZ TECHNOLOGY CO LTD
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN ĐầU Tư Và CHế BIếN KHOáNG SảN PHENIKAA HUế
|
2021-09-14
|
VIETNAM
|
13000 KGM
|