1
|
121900005457524
|
Gỗ cẩm lai xẻ (DALBERGIA OLIVERI GAMBLE SAWN TIMBER), TKNK số: 207 ngày 16.5.14 và 100027334411 ngày 31.5.14. Hàng chưa qua chế biến trong nước. SLTT: 74.146M3 X DG: 1600USD = TG: 118633.6USD#&LA
|
SHENZHEN DAZHANJIN IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Anh Duy
|
2019-08-26
|
VIETNAM
|
74.14 MTQ
|
2
|
121900005457524
|
Gỗ cẩm lai xẻ (DALBERGIA OLIVERI GAMBLE SAWN TIMBER), TKNK số: 207 ngày 16.5.14 và 100027334411 ngày 31.5.14. Hàng chưa qua chế biến trong nước. SLTT: 74.146M3 X DG: 1600USD = TG: 118633.6USD#&VN
|
SHENZHEN DAZHANJIN IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Anh Duy
|
2019-08-26
|
VIETNAM
|
74.14 MTQ
|
3
|
121900005457524
|
Gỗ cẩm lai xẻ (DALBERGIA OLIVERI GAMBLE SAWN TIMBER), TKNK số: 207 ngày 16.5.14 và 100027334411 ngày 31.5.14. Hàng chưa qua chế biến trong nước. SLTT: 74.146M3 X DG: 1600USD = TG: 118633.6USD#&LA
|
SHENZHEN DAZHANJIN IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Anh Duy
|
2019-08-26
|
VIETNAM
|
74.14 MTQ
|
4
|
121900005457524
|
Gỗ cẩm lai xẻ (DALBERGIA OLIVERI GAMBLE SAWN TIMBER), TKNK số: 207 ngày 16.5.14 và 100027334411 ngày 31.5.14. Hàng chưa qua chế biến trong nước. SLTT: 74.146M3 X DG: 1600USD = TG: 118633.6USD#&VN
|
SHENZHEN DAZHANJIN IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Anh Duy
|
2019-08-26
|
VIETNAM
|
74.14 MTQ
|
5
|
121900005457524
|
Gỗ cẩm lai xẻ (DALBERGIA OLIVERI GAMBLE SAWN TIMBER), TKNK số: 207 ngày 16.5.14 và 100027334411 ngày 31.5.14. Hàng chưa qua chế biến trong nước. SLTT: 74.146M3 X DG: 1600USD = TG: 118633.6USD#&LA
|
SHENZHEN DAZHANJIN IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Anh Duy
|
2019-08-26
|
VIETNAM
|
74.14 MTQ
|
6
|
121900005457524
|
Gỗ cẩm lai xẻ (DALBERGIA OLIVERI GAMBLE SAWN TIMBER), TKNK số: 207 ngày 16.5.14 và 100027334411 ngày 31.5.14. Hàng chưa qua chế biến trong nước. SLTT: 74.146M3 X DG: 1600USD = TG: 118633.6USD#&VN
|
SHENZHEN DAZHANJIN IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Anh Duy
|
2019-08-26
|
VIETNAM
|
74.14 MTQ
|