1
|
122200017067815
|
Cá Hố Nguyên Con Đông Lạnh size 700/1000#&VN
|
TIANJIN TIANTAI GARMENT I/E CO., LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thiên Mã
|
2022-10-05
|
VIETNAM
|
2242 KGM
|
2
|
122200017067815
|
Cá Hố Nguyên Con Đông Lạnh size 500/700#&VN
|
TIANJIN TIANTAI GARMENT I/E CO., LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thiên Mã
|
2022-10-05
|
VIETNAM
|
7695 KGM
|
3
|
122200017067815
|
Cá Hố Nguyên Con Đông Lạnh size 300/500#&VN
|
TIANJIN TIANTAI GARMENT I/E CO., LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thiên Mã
|
2022-10-05
|
VIETNAM
|
10934.5 KGM
|
4
|
122200017067815
|
Cá Hố Nguyên Con Đông Lạnh size 200/300#&VN
|
TIANJIN TIANTAI GARMENT I/E CO., LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thiên Mã
|
2022-10-05
|
VIETNAM
|
3372.5 KGM
|
5
|
122200017067815
|
Cá Hố Nguyên Con Đông Lạnh size 100/200#&VN
|
TIANJIN TIANTAI GARMENT I/E CO., LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thiên Mã
|
2022-10-05
|
VIETNAM
|
931 KGM
|
6
|
122200018216376
|
Cá Hố Nguyên Con Đông Lạnh size 700/1000#&VN
|
TIANJIN TIANTAI GARMENT I/E CO., LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thiên Mã
|
2022-06-18
|
VIETNAM
|
3078 KGM
|
7
|
122200018216376
|
Cá Hố Nguyên Con Đông Lạnh size 500/700#&VN
|
TIANJIN TIANTAI GARMENT I/E CO., LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thiên Mã
|
2022-06-18
|
VIETNAM
|
7049 KGM
|
8
|
122200018216376
|
Cá Hố Nguyên Con Đông Lạnh size 300/500#&VN
|
TIANJIN TIANTAI GARMENT I/E CO., LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thiên Mã
|
2022-06-18
|
VIETNAM
|
5234.5 KGM
|
9
|
122200018216376
|
Cá Hố Nguyên Con Đông Lạnh size 200/300#&VN
|
TIANJIN TIANTAI GARMENT I/E CO., LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thiên Mã
|
2022-06-18
|
VIETNAM
|
7609.5 KGM
|
10
|
122200018216376
|
Cá Hố Nguyên Con Đông Lạnh size 100/200#&VN
|
TIANJIN TIANTAI GARMENT I/E CO., LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thiên Mã
|
2022-06-18
|
VIETNAM
|
2204 KGM
|