1
|
122200017831639
|
Da cá sấu nước ngọt (gây nuôi sinh sản) đã qua sơ chế, sấy khô 80%-tên khoa học: crocodylus siamensis (skin- length:1.0-1.6m), mới 100%. Mã số thẻ Cites từ VN.SIA.20.92.501-VN.SIA.20.95.000#&VN
|
GUANGZHOU LUX-TRIUMPHS IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Trại Cá Sấu út Tuyết
|
2022-06-06
|
VIETNAM
|
2500 PCE
|
2
|
122200017571665
|
Da cá sấu nước ngọt (gây nuôi sinh sản) đã qua sơ chế, sấy khô 80%-tên khoa học: crocodylus siamensis (skin- length:1.0-1.6m), mới 100%. Mã số thẻ Cites từ VN.SIA.20.96.501-VN.SIA.20.98.000#&VN
|
GUANGZHOU LUX-TRIUMPHS IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Trại Cá Sấu út Tuyết
|
2022-05-30
|
VIETNAM
|
1500 PCE
|
3
|
122200017571763
|
Da cá sấu nước ngọt (gây nuôi sinh sản) đã qua sơ chế, sấy khô 80%-tên khoa học: crocodylus siamensis (skin- length:1.0-1.6m), mới 100%. Mã số thẻ Cites từ VN.SIA.20.90.001-VN.SIA.20.92.500#&VN
|
GUANGZHOU LUX-TRIUMPHS IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Trại Cá Sấu út Tuyết
|
2022-05-27
|
VIETNAM
|
2500 PCE
|
4
|
122200017271008
|
Da cá sấu nước ngọt (gây nuôi sinh sản) đã qua sơ chế, sấy khô 80%-tên khoa học: crocodylus siamensis (skin- length:1.0-1.6m), mới 100%. Mã số thẻ Cites từ VN.SIA.20.98.001-VN.SIA.20.100.000#&VN
|
GUANGZHOU LUX-TRIUMPHS IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Trại Cá Sấu út Tuyết
|
2022-05-20
|
VIETNAM
|
2000 PCE
|
5
|
122200017269850
|
Da cá sấu nước ngọt (gây nuôi sinh sản) đã qua sơ chế, sấy khô 80%-tên khoa học: crocodylus siamensis (skin- length:1.0-1.6m), mới 100%. Mã số thẻ Cites từ VN.SIA.20.95.001-VN.SIA.20.96.500#&VN
|
GUANGZHOU LUX-TRIUMPHS IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Trại Cá Sấu út Tuyết
|
2022-05-20
|
VIETNAM
|
1500 PCE
|
6
|
122200017300542
|
Da cá sấu nước ngọt (gây nuôi sinh sản) đã qua sơ chế, sấy khô 80%-tên khoa học: crocodylus siamensis (skin- length:1.0-1.6m), mới 100%. Mã số thẻ Cites từ VN.SIA.20.87.501-VN.SIA.20.90.000#&VN
|
GUANGZHOU LUX-TRIUMPHS IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Trại Cá Sấu út Tuyết
|
2022-05-19
|
VIETNAM
|
2500 PCE
|
7
|
122200017300542
|
Da cá sấu nước ngọt (gây nuôi sinh sản) đã qua sơ chế, sấy khô 80%-tên khoa học: crocodylus siamensis (skin- length:1.0-1.6m), mới 100%. Mã số thẻ Cites từ VN.SIA.20.85.001-VN.SIA.20.87.500#&VN
|
GUANGZHOU LUX-TRIUMPHS IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Trại Cá Sấu út Tuyết
|
2022-05-19
|
VIETNAM
|
2500 PCE
|
8
|
122200016639410
|
Da cá sấu nước ngọt (gây nuôi sinh sản) đã qua sơ chế, sấy khô 80%-tên khoa học: crocodylus siamensis ( skin- length:1.0-1.6m), mới 100%. Mã số thẻ Cites từ VN.SIA.20.84.001-VN.SIA.20.85.000#&VN
|
GUANGZHOU LUX-TRIUMPHS IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Trại Cá Sấu út Tuyết
|
2022-04-26
|
VIETNAM
|
1000 PCE
|
9
|
122200016639410
|
Da cá sấu nước ngọt (gây nuôi sinh sản) đã qua sơ chế, sấy khô 80%-tên khoa học: crocodylus siamensis ( skin- length:1.0-1.6m), mới 100%. Mã số thẻ Cites từ VN.SIA.20.81.001-VN.SIA.20.83.000#&VN
|
GUANGZHOU LUX-TRIUMPHS IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Trại Cá Sấu út Tuyết
|
2022-04-26
|
VIETNAM
|
2000 PCE
|
10
|
122200016639259
|
Da cá sấu nước ngọt (gây nuôi sinh sản) đã qua sơ chế, sấy khô 80%-tên khoa học: crocodylus siamensis ( skin- length:1.0-1.6m), mới 100%. Mã số thẻ Cites từ VN.SIA.20.83.001-VN.SIA.20.84.000#&VN
|
GUANGZHOU LUX-TRIUMPHS IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Trại Cá Sấu út Tuyết
|
2022-04-26
|
VIETNAM
|
1000 PCE
|