|
1
|
122100011136793
|
Trái chuối tươi, xuất xứ Việt Nam, trọng lượng hàng: 9 kgs/thùng, trọng lượng cả bì: 10 kgs/thùng #&VN
|
RICHSHINE SUPPLYCHAIN MANAGEMENT (SHANGHAI) CO., LTD.
|
Công Ty TNHH Mai Ka
|
2021-12-04
|
VIETNAM
|
80424 KGM
|
|
2
|
122100011511610
|
Trái chuối tươi, xuất xứ Việt Nam, trọng lượng hàng: 9 kgs/thùng, trọng lượng cả bì: 10 kgs/thùng #&VN
|
RICHSHINE SUPPLYCHAIN MANAGEMENT (SHANGHAI) CO., LTD.
|
Công Ty TNHH Mai Ka
|
2021-04-23
|
VIETNAM
|
40212 KGM
|
|
3
|
122000006311939
|
Chuối già hương loại A. Trọng lượng: NW: 13 KG/CTN; G.W: 14 KG/CTN#&VN
|
SHANGHAI GOODFARMER BANANA CO., LTD
|
Công Ty TNHH Mai Ka
|
2020-06-03
|
VIETNAM
|
20.02 TNE
|
|
4
|
122000008036846
|
Trái chuối tươi, xuất xứ Việt Nam, trọng lượng hàng: 13 kgs/thùng, trọng lượng cả bì: 14 kgs/thùng#&VN
|
SHANGHAI YS TRADING CO. LTD
|
Công Ty TNHH Mai Ka
|
2020-05-26
|
VIETNAM
|
1540 UNK
|
|
5
|
122000006145245
|
Chuối già hương loại A. Trọng lượng: NW: 13 KG/CTN; G.W: 14 KG/CTN#&VN
|
SHANGHAI GOODFARMER BANANA CO., LTD
|
Công Ty TNHH Mai Ka
|
2020-02-28
|
VIETNAM
|
20.02 TNE
|
|
6
|
122000006145245
|
Chuối già hương loại A. Trọng lượng: NW: 13 KG/CTN; G.W: 14 KG/CTN#&VN
|
SHANGHAI GOODFARMER BANANA CO., LTD
|
Công Ty TNHH Mai Ka
|
2020-02-28
|
VIETNAM
|
20.02 TNE
|
|
7
|
121900007601269
|
Chuối già hương loại A. Trọng lượng: NW: 9 KG/CTN; G.W: 10KG/CTN#&VN
|
SHANGHAI LUTONG INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
Công Ty TNHH Mai Ka
|
2019-11-25
|
VIETNAM
|
1993 UNK
|
|
8
|
121900007601269
|
Chuối già hương loại A. Trọng lượng: NW: 9 KG/CTN; G.W: 10KG/CTN#&VN
|
SHANGHAI LUTONG INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
Công Ty TNHH Mai Ka
|
2019-11-25
|
VIETNAM
|
1993 UNK
|
|
9
|
121900007601269
|
Chuối già hương loại A. Trọng lượng: NW: 9 KG/CTN; G.W: 10KG/CTN#&VN
|
SHANGHAI LUTONG INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
Công Ty TNHH Mai Ka
|
2019-11-25
|
VIETNAM
|
1993 UNK
|
|
10
|
121900007087903
|
Chuối già hương loại A. Trọng lượng: NW: 9 KG/CTN; G.W: 10KG/CTN#&VN
|
SHANGHAI LUTONG INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
Công Ty TNHH Mai Ka
|
2019-11-03
|
VIETNAM
|
2165 UNK
|