|
1
|
122100016696122
|
Thân trục máy khoan bằng hợp kim, bộ phận của máy khoan trong giếng dầu, mới 100%#&VN
|
HALLIBURTON ENERGY SERVICES (CHINA) LIMITED
|
Công Ty TNHH Petroleum Equipment Việt Nam
|
2021-11-18
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
|
2
|
122100016080425
|
JN3505#&Thân trục máy khoan bằng hợp kim, bộ phận của máy khoan trong giếng dầu, mới 100%#&VN
|
HALLIBURTON ENERGY SERVICES (CHINA) LIMITED
|
Công Ty TNHH Petroleum Equipment Việt Nam
|
2021-10-27
|
VIETNAM
|
5 PCE
|
|
3
|
122000012290269
|
Bộ lắp bảo vệ (MANDREL COVER ASSEMBLY). Bộ phận của máy khoan dầu khí. S/N: JN2837. Sản xuất tại Việt Nam, mới 100%. #&VN
|
HALLIBURTON ENERGY SERVICES (CHINA) LIMITED
|
Công Ty TNHH Petroleum Equipment Việt Nam
|
2020-11-16
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
|
4
|
122000012290269
|
Bộ lớp đệm bảo vệ (PROTECTIVE COVER ).1 bộ = 2 cái. Bộ phận trong máy khoan dầu khí, S/N: JN2833-34, Sản xuất tại Việt Nam, mới 100%#&VN
|
HALLIBURTON ENERGY SERVICES (CHINA) LIMITED
|
Công Ty TNHH Petroleum Equipment Việt Nam
|
2020-11-16
|
VIETNAM
|
1 SET
|
|
5
|
122000012290269
|
Thân trục (MANDREL, MACHINING STAGE 2, BLANK, 5.5 INCH, 17PPF, 4140 ALLOY, HEEL GAUGE, H-SPLITTER ) .Bộ phận trong máy khoan dầu khí, S/N: JN2832, Sản xuất tại Việt Nam, mới 100% #&VN
|
HALLIBURTON ENERGY SERVICES (CHINA) LIMITED
|
Công Ty TNHH Petroleum Equipment Việt Nam
|
2020-11-16
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
|
6
|
121900007292466
|
Trục máy khoan (2 7/8 '' MANDREL.# 6.4 TSH W 563.PXB Connections ,Testing reports: 550 usd/1pc ). Mã số,Chi tiết hàng hóa thể hiện trên INV:2019073& PO:SF14091.Bộ phận máy khoan dầu, mới 100%#&VN
|
HALLIBURTON MFG&SERVLTD.SHIPPING:HALLIBURTON ENERGY SERV CHINA LIMITED
|
Công Ty TNHH Petroleum Equipment Việt Nam
|
2019-11-11
|
VIETNAM
|
2 PCE
|
|
7
|
121900007292466
|
Trục máy khoan ( 3.5'' MANDREL.#9.2 TSH W 563.PXB Connections ,Testing reports: 550 usd/1pc ). Mã số,Chi tiết hàng hóa thể hiện trên INV:2019073& PO:SF14091.Bộ phận máy khoan dầu, mới 100%#&VN
|
HALLIBURTON MFG&SERVLTD.SHIPPING:HALLIBURTON ENERGY SERV CHINA LIMITED
|
Công Ty TNHH Petroleum Equipment Việt Nam
|
2019-11-11
|
VIETNAM
|
2 PCE
|
|
8
|
121900007292466
|
Trục máy khoan (2 7/8 '' MANDREL.# 6.4 TSH W 563.PXB Connections ,Testing reports: 550 usd/1pc ). Mã số,Chi tiết hàng hóa thể hiện trên INV:2019073& PO:SF14091.Bộ phận máy khoan dầu, mới 100%#&VN
|
HALLIBURTON MFG&SERVLTD.SHIPPING:HALLIBURTON ENERGY SERV CHINA LIMITED
|
Công Ty TNHH Petroleum Equipment Việt Nam
|
2019-11-11
|
VIETNAM
|
2 PCE
|
|
9
|
121900007292466
|
Trục máy khoan ( 3.5'' MANDREL.#9.2 TSH W 563.PXB Connections ,Testing reports: 550 usd/1pc ). Mã số,Chi tiết hàng hóa thể hiện trên INV:2019073& PO:SF14091.Bộ phận máy khoan dầu, mới 100%#&VN
|
HALLIBURTON MFG&SERVLTD.SHIPPING:HALLIBURTON ENERGY SERV CHINA LIMITED
|
Công Ty TNHH Petroleum Equipment Việt Nam
|
2019-11-11
|
VIETNAM
|
2 PCE
|
|
10
|
121900007292466
|
Trục máy khoan (2 7/8 '' MANDREL.# 6.4 TSH W 563.PXB Connections ,Testing reports: 550 usd/1pc ). Mã số,Chi tiết hàng hóa thể hiện trên INV:2019073& PO:SF14091.Bộ phận máy khoan dầu, mới 100%#&VN
|
HALLIBURTON MFG&SERVLTD.SHIPPING:HALLIBURTON ENERGY SERV CHINA LIMITED
|
Công Ty TNHH Petroleum Equipment Việt Nam
|
2019-11-11
|
VIETNAM
|
2 PCE
|