|
1
|
103986260562
|
Kẹp chữ U bằng sắt. KT: 206x55x30mm, Hinge Bracket; Part Number: 9994106; Order No: 20211431; dùng trong nghành xây dựng, không nhãn hiệu, mới 100%.#&VN
|
KEE SAFETY FAR EAST LIMITED
|
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Cơ Khí Đại La
|
2022-01-26
|
VIETNAM
|
1000 PCE
|
|
2
|
103986260562
|
Pát góc bằng sắt sơn xanh. KT: 4.5 x 4 x 4.5 cm, CORNER; Part Number: 4481859; Order No: 20210878; dùng trong nghành xây dựng, không nhãn hiệu, mới 100%.#&VN
|
KEE SAFETY FAR EAST LIMITED
|
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Cơ Khí Đại La
|
2022-01-26
|
VIETNAM
|
2400 PCE
|
|
3
|
103986260562
|
Pát góc bằng sắt mạ kẽm. KT: 4 x 4 x 0.4 cm, CORNER; Part Number: 4481805; Order No: 20211431; dùng trong nghành xây dựng, không nhãn hiệu, mới 100%.#&VN
|
KEE SAFETY FAR EAST LIMITED
|
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Cơ Khí Đại La
|
2022-01-26
|
VIETNAM
|
2000 PCE
|
|
4
|
103986260562
|
Tấm sắt mạ kẽm. KT: 28 x 10 x 6 cm, BACKETPLATE; Part Number: S90607; Order No: 20211431; dùng trong nghành xây dựng, không nhãn hiệu, mới 100%.#&VN
|
KEE SAFETY FAR EAST LIMITED
|
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Cơ Khí Đại La
|
2022-01-26
|
VIETNAM
|
1200 PCE
|
|
5
|
103986260562
|
Khớp khóa bằng sắt mạ kẽm. KT: 11 x 5 x 7.5 cm, SMALL LOCKING; Part Number: 4500088; Order No: 20211431; dùng trong nghành xây dựng, không nhãn hiệu, mới 100%.#&VN
|
KEE SAFETY FAR EAST LIMITED
|
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Cơ Khí Đại La
|
2022-01-26
|
VIETNAM
|
200 PCE
|
|
6
|
103986260562
|
Kẹp ống tròn bằng sắt mạ kẽm. KT: 72 x 25 x 48 cm, Bracket components; Part Number: 4481048; Order No: 20211431; dùng trong nghành xây dựng, không nhãn hiệu, mới 100%.#&VN
|
KEE SAFETY FAR EAST LIMITED
|
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Cơ Khí Đại La
|
2022-01-26
|
VIETNAM
|
8200 PCE
|
|
7
|
103986260562
|
Kẹp ống bằng sắt mạ kẽm. KT: 7.2 x 2.5 x 4.2 cm, BRACKET; Part Number: 4481042; Order No: 20211431; dùng trong nghành xây dựng, không nhãn hiệu, mới 100%.#&VN
|
KEE SAFETY FAR EAST LIMITED
|
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Cơ Khí Đại La
|
2022-01-26
|
VIETNAM
|
5100 PCE
|
|
8
|
103986260562
|
Kẹp ống bằng sắt mạ kẽm. KT: 17.1 x 4 x7 cm, TUBE CLAMP; Part Number: 2801976; Order No: 20211431; dùng trong nghành xây dựng, không nhãn hiệu, mới 100%.#&VN
|
KEE SAFETY FAR EAST LIMITED
|
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Cơ Khí Đại La
|
2022-01-26
|
VIETNAM
|
3240 PCE
|
|
9
|
103986260562
|
Pát góc chữ V bằng sắt mạ kẽm. KT: 47 x35 x47 cm, Corner connector; Part Number: 20012025; Order No: 20211431; dùng trong nghành xây dựng, không nhãn hiệu, mới 100%.#&VN
|
KEE SAFETY FAR EAST LIMITED
|
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Cơ Khí Đại La
|
2022-01-26
|
VIETNAM
|
2000 PCE
|
|
10
|
103986260562
|
Kẹp ống bằng sắt mạ kẽm. KT: 15.5 x 4 x 5.6 cm, TUBE CLAMP; Part Number: 2801919; Order No: 20211431; dùng trong nghành xây dựng, không nhãn hiệu, mới 100%.#&VN
|
KEE SAFETY FAR EAST LIMITED
|
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Cơ Khí Đại La
|
2022-01-26
|
VIETNAM
|
1850 PCE
|