1
|
121900008075488
|
Tôm thẻ HOSO luộc đông lạnh, Size: 30/40#&VN
|
CHINA NATIONAL GEOLOGICAL&MINING CORP.
|
Công Ty TNHH Thủy Sản Trọng Nhân
|
2019-12-13
|
VIETNAM
|
10934.4 KGM
|
2
|
121900008075488
|
Tôm thẻ HOSO luộc đông lạnh, Size: 30/40#&VN
|
CHINA NATIONAL GEOLOGICAL&MINING CORP.
|
Công Ty TNHH Thủy Sản Trọng Nhân
|
2019-12-13
|
VIETNAM
|
10934.4 KGM
|
3
|
121900008075488
|
Tôm thẻ HOSO luộc đông lạnh, Size: 30/40#&VN
|
CHINA NATIONAL GEOLOGICAL&MINING CORP.
|
Công Ty TNHH Thủy Sản Trọng Nhân
|
2019-12-13
|
VIETNAM
|
10934.4 KGM
|
4
|
121900007765378
|
Tôm thẻ HOSO luộc đông lạnh, Size: 60/70#&VN
|
CHINA NATIONAL GEOLOGICAL&MINING CORP.
|
Công Ty TNHH Thủy Sản Trọng Nhân
|
2019-11-30
|
VIETNAM
|
2928 KGM
|
5
|
121900007765378
|
Tôm thẻ HOSO luộc đông lạnh, Size: 50/60#&VN
|
CHINA NATIONAL GEOLOGICAL&MINING CORP.
|
Công Ty TNHH Thủy Sản Trọng Nhân
|
2019-11-30
|
VIETNAM
|
3129.6 KGM
|
6
|
121900007765378
|
Tôm thẻ HOSO luộc đông lạnh, Size: 40/50#&VN
|
CHINA NATIONAL GEOLOGICAL&MINING CORP.
|
Công Ty TNHH Thủy Sản Trọng Nhân
|
2019-11-30
|
VIETNAM
|
5184 KGM
|
7
|
121900007765378
|
Tôm thẻ HOSO luộc đông lạnh, Size: 60/70#&VN
|
CHINA NATIONAL GEOLOGICAL&MINING CORP.
|
Công Ty TNHH Thủy Sản Trọng Nhân
|
2019-11-30
|
VIETNAM
|
2928 KGM
|
8
|
121900007765378
|
Tôm thẻ HOSO luộc đông lạnh, Size: 50/60#&VN
|
CHINA NATIONAL GEOLOGICAL&MINING CORP.
|
Công Ty TNHH Thủy Sản Trọng Nhân
|
2019-11-30
|
VIETNAM
|
3129.6 KGM
|
9
|
121900007765378
|
Tôm thẻ HOSO luộc đông lạnh, Size: 40/50#&VN
|
CHINA NATIONAL GEOLOGICAL&MINING CORP.
|
Công Ty TNHH Thủy Sản Trọng Nhân
|
2019-11-30
|
VIETNAM
|
5184 KGM
|
10
|
121900007765378
|
Tôm thẻ HOSO luộc đông lạnh, Size: 60/70#&VN
|
CHINA NATIONAL GEOLOGICAL&MINING CORP.
|
Công Ty TNHH Thủy Sản Trọng Nhân
|
2019-11-30
|
VIETNAM
|
2928 KGM
|