1
|
121800004540155
|
3E740055-1-V1#&Biến áp 3E740055-1#&VN
|
SHANGHAI TABUCHI TRANSFORMER CO., LTD
|
Công ty TNHH Việt Nam Tabuchi Electric
|
2018-12-15
|
VIETNAM
|
12960 PCE
|
2
|
121800004476376
|
9709057001-V1#&Biến áp 9709057001#&VN
|
SUMITRONICS SHANGHAI CO., LTD
|
Công ty TNHH Việt Nam Tabuchi Electric
|
2018-12-15
|
VIETNAM
|
1008 PCE
|
3
|
121800004476376
|
9708399010-V1#&Biến áp 9708399010#&VN
|
SUMITRONICS SHANGHAI CO., LTD
|
Công ty TNHH Việt Nam Tabuchi Electric
|
2018-12-15
|
VIETNAM
|
1008 PCE
|
4
|
121800004476376
|
9710365010-V1#&Biến áp 9710365010#&VN
|
SUMITRONICS SHANGHAI CO., LTD
|
Công ty TNHH Việt Nam Tabuchi Electric
|
2018-12-15
|
VIETNAM
|
45360 PCE
|
5
|
121800004476376
|
9710365010-V1#&Biến áp 9710365010#&VN
|
SUMITRONICS SHANGHAI CO., LTD
|
Công ty TNHH Việt Nam Tabuchi Electric
|
2018-12-15
|
VIETNAM
|
1620 PCE
|
6
|
121800004476376
|
9710365010-V1#&Biến áp 9710365010#&VN
|
SUMITRONICS SHANGHAI CO., LTD
|
Công ty TNHH Việt Nam Tabuchi Electric
|
2018-12-15
|
VIETNAM
|
2430 PCE
|
7
|
121800004522112
|
68-CA94A-V1#&Biến áp 68-CA94A#&VN
|
ZHUHAI MITSUMI ELECTRIC CO., LTD
|
Công ty TNHH Việt Nam Tabuchi Electric
|
2018-12-15
|
VIETNAM
|
12960 PCE
|
8
|
121800004522112
|
68-AL04-A-V1#&Biến áp 68-AL04-A#&VN
|
ZHUHAI MITSUMI ELECTRIC CO., LTD
|
Công ty TNHH Việt Nam Tabuchi Electric
|
2018-12-15
|
VIETNAM
|
7056 PCE
|
9
|
121800004476126
|
3EB74119-1-V1#&Biến áp 3EB74119-1#&VN
|
SHANGHAI TABUCHI TRANSFORMER CO., LTD
|
Công ty TNHH Việt Nam Tabuchi Electric
|
2018-12-15
|
VIETNAM
|
4760 PCE
|
10
|
121800004476126
|
3EB74119-1-V1#&Biến áp 3EB74119-1#&VN
|
SHANGHAI TABUCHI TRANSFORMER CO., LTD
|
Công ty TNHH Việt Nam Tabuchi Electric
|
2018-12-15
|
VIETNAM
|
3920 PCE
|