1
|
122100008747841
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng, 18.0kg/thùng)#&VN
|
SHENZHEN OHENG IMPORT & EXPORT CO.,LTD.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU XUâN CúC
|
2021-11-01
|
VIETNAM
|
19404 KGM
|
2
|
122100008747030
|
Trái thanh long tươi (Ruột đỏ,Loại 1: 5.8kg/thùng, Loại 2: 6.1kg/thùng, Loại 3: 16.1kg/thùng; giống LĐ04)#&VN
|
ZHEJIANG OHENG IMPORT & EXPORT CO.,LTD.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU XUâN CúC
|
2021-11-01
|
VIETNAM
|
14902.3 KGM
|
3
|
122100008702271
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng, 17.3kg/thùng)#&VN
|
WENZHOU HAIYA TRADING CO.LTD
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU XUâN CúC
|
2021-08-01
|
VIETNAM
|
18649.4 KGM
|
4
|
122100008701861
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng, 17.0kg/thùng)#&VN
|
QINGDAO LONGYA INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU XUâN CúC
|
2021-08-01
|
VIETNAM
|
36652 KGM
|
5
|
122100008694761
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng, 18.0kg/thùng)#&VN
|
SHENZHEN OHENG IMPORT & EXPORT CO.,LTD.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU XUâN CúC
|
2021-08-01
|
VIETNAM
|
38808 KGM
|
6
|
122100008689145
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng, 18.0kg/thùng)#&VN
|
SHENZHEN OHENG IMPORT & EXPORT CO.,LTD.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU XUâN CúC
|
2021-08-01
|
VIETNAM
|
19404 KGM
|
7
|
122100008585625
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng, 17.0kg/thùng)#&VN
|
QINGDAO LONGYA INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU XUâN CúC
|
2021-05-01
|
VIETNAM
|
73304 KGM
|
8
|
122100008585848
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng, 17.0kg/thùng)#&VN
|
WENZHOU HAIYA TRADING CO.LTD
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU XUâN CúC
|
2021-05-01
|
VIETNAM
|
54978 KGM
|
9
|
122100008580423
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng, 18.0kg/thùng)#&VN
|
SHENZHEN OHENG IMPORT & EXPORT CO.,LTD.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU XUâN CúC
|
2021-05-01
|
VIETNAM
|
38808 KGM
|
10
|
122100008580145
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng, 17.30kg/thùng)#&VN
|
TIANJIN SUNSHINE INTERNATIONAL TRADING COMPANY LTD,.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU XUâN CúC
|
2021-05-01
|
VIETNAM
|
37298.8 KGM
|