1
|
122200015339684
|
GA351-01802-A(P091)#&Khung đỡ túi khí bằng thép#&VN
|
TOYOTA TSUSHO (SHANGHAI) CO.,LTD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn TOYODA GOSEI Hải phòng
|
2022-10-03
|
VIETNAM
|
8400 PCE
|
2
|
122200015339684
|
GA351-01792-A(P090)#&Khung đỡ túi khí bằng thép#&VN
|
TOYOTA TSUSHO (SHANGHAI) CO.,LTD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn TOYODA GOSEI Hải phòng
|
2022-10-03
|
VIETNAM
|
6720 PCE
|
3
|
122200015339684
|
GA351-00560(P008)#&Giá đỡ túi khí bằng thép#&VN
|
TOYOTA TSUSHO (SHANGHAI) CO.,LTD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn TOYODA GOSEI Hải phòng
|
2022-10-03
|
VIETNAM
|
11760 PCE
|
4
|
122200015339684
|
GA351-00550(P007)#&Giá đỡ túi khí bằng thép#&VN
|
TOYOTA TSUSHO (SHANGHAI) CO.,LTD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn TOYODA GOSEI Hải phòng
|
2022-10-03
|
VIETNAM
|
10080 PCE
|
5
|
122200017026939
|
GA351-01802-A(P091)#&Khung đỡ túi khí bằng thép#&VN
|
TOYOTA TSUSHO (SHANGHAI) CO.,LTD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn TOYODA GOSEI Hải phòng
|
2022-09-05
|
VIETNAM
|
8400 PCE
|
6
|
122200017026939
|
GA351-01792-A(P090)#&Khung đỡ túi khí bằng thép#&VN
|
TOYOTA TSUSHO (SHANGHAI) CO.,LTD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn TOYODA GOSEI Hải phòng
|
2022-09-05
|
VIETNAM
|
11900 PCE
|
7
|
122200017026939
|
GA351-01720-A(P079)#&Khung đỡ túi khí bằng thép#&VN
|
TOYOTA TSUSHO (SHANGHAI) CO.,LTD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn TOYODA GOSEI Hải phòng
|
2022-09-05
|
VIETNAM
|
770 PCE
|
8
|
122200017026939
|
GA351-01710-A(P078)#&Khung đỡ túi khí bằng thép#&VN
|
TOYOTA TSUSHO (SHANGHAI) CO.,LTD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn TOYODA GOSEI Hải phòng
|
2022-09-05
|
VIETNAM
|
770 PCE
|
9
|
122200017026939
|
GA351-00560(P008)#&Giá đỡ túi khí bằng thép#&VN
|
TOYOTA TSUSHO (SHANGHAI) CO.,LTD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn TOYODA GOSEI Hải phòng
|
2022-09-05
|
VIETNAM
|
8400 PCE
|
10
|
122200017026939
|
GA351-00550(P007)#&Giá đỡ túi khí bằng thép#&VN
|
TOYOTA TSUSHO (SHANGHAI) CO.,LTD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn TOYODA GOSEI Hải phòng
|
2022-09-05
|
VIETNAM
|
6720 PCE
|