|
1
|
122000012005982
|
Quả Ổi #&VN
|
MV GUO YUAN 28
|
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Đại Lý Hàng Hải Việt Nam - Đại Lý Hàng Hải Quảng Ninh (Vosa Quang Ninh)
|
2020-05-11
|
VIETNAM
|
20 KGM
|
|
2
|
122000012005982
|
Quả Xoài#&VN
|
MV GUO YUAN 28
|
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Đại Lý Hàng Hải Việt Nam - Đại Lý Hàng Hải Quảng Ninh (Vosa Quang Ninh)
|
2020-05-11
|
VIETNAM
|
10 KGM
|
|
3
|
122000012005982
|
Quả cam tươi#&VN
|
MV GUO YUAN 28
|
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Đại Lý Hàng Hải Việt Nam - Đại Lý Hàng Hải Quảng Ninh (Vosa Quang Ninh)
|
2020-05-11
|
VIETNAM
|
20 KGM
|
|
4
|
122000012005982
|
Quả bí ngô#&VN
|
MV GUO YUAN 28
|
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Đại Lý Hàng Hải Việt Nam - Đại Lý Hàng Hải Quảng Ninh (Vosa Quang Ninh)
|
2020-05-11
|
VIETNAM
|
40 KGM
|
|
5
|
122000012005982
|
Hành tây#&VN
|
MV GUO YUAN 28
|
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Đại Lý Hàng Hải Việt Nam - Đại Lý Hàng Hải Quảng Ninh (Vosa Quang Ninh)
|
2020-05-11
|
VIETNAM
|
30 KGM
|
|
6
|
122000012005982
|
Bắp cải cuộn #&VN
|
MV GUO YUAN 28
|
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Đại Lý Hàng Hải Việt Nam - Đại Lý Hàng Hải Quảng Ninh (Vosa Quang Ninh)
|
2020-05-11
|
VIETNAM
|
30 KGM
|
|
7
|
122000012005982
|
Củ cải trắng#&VN
|
MV GUO YUAN 28
|
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Đại Lý Hàng Hải Việt Nam - Đại Lý Hàng Hải Quảng Ninh (Vosa Quang Ninh)
|
2020-05-11
|
VIETNAM
|
20 KGM
|
|
8
|
122000012005982
|
Cà chua#&VN
|
MV GUO YUAN 28
|
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Đại Lý Hàng Hải Việt Nam - Đại Lý Hàng Hải Quảng Ninh (Vosa Quang Ninh)
|
2020-05-11
|
VIETNAM
|
20 KGM
|
|
9
|
122000012005982
|
Khoai tây#&VN
|
MV GUO YUAN 28
|
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Đại Lý Hàng Hải Việt Nam - Đại Lý Hàng Hải Quảng Ninh (Vosa Quang Ninh)
|
2020-05-11
|
VIETNAM
|
30 KGM
|
|
10
|
122000012005982
|
Đậu bắp#&VN
|
MV GUO YUAN 28
|
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Đại Lý Hàng Hải Việt Nam - Đại Lý Hàng Hải Quảng Ninh (Vosa Quang Ninh)
|
2020-05-11
|
VIETNAM
|
10 KGM
|