1
|
121800004466122
|
ZM4FPR3500K115 Hạt nhựa PC FPR3500 8920Q ( polycarbonat) màu đen, 25kg/ bag#&JP
|
GENEQ LOGISTICS(DALIAN)CO.,LTD.O/B PANASONIC MOBILE COMMUNICATIONS CO.
|
Chi nhánh Công ty TNHH Panasonic System Networks Việt Nam tại Hà Nội
|
2018-12-15
|
VIETNAM
|
50 KGM
|
2
|
121800004466122
|
ZM4FPR3500W300 Hạt nhựa Polycarbonat FPR3500 88BMQ (MEP) nguyên sinh, 25kg/bao#&JP
|
GENEQ LOGISTICS(DALIAN)CO.,LTD.O/B PANASONIC MOBILE COMMUNICATIONS CO.
|
Chi nhánh Công ty TNHH Panasonic System Networks Việt Nam tại Hà Nội
|
2018-12-15
|
VIETNAM
|
250 KGM
|
3
|
121800004466122
|
ZM4FPR3500K115 Hạt nhựa PC FPR3500 8920Q ( polycarbonat) màu đen, 25kg/ bag#&JP
|
GENEQ LOGISTICS(DALIAN)CO.,LTD.O/B PANASONIC MOBILE COMMUNICATIONS CO.
|
Chi nhánh Công ty TNHH Panasonic System Networks Việt Nam tại Hà Nội
|
2018-12-15
|
VIETNAM
|
50 KGM
|
4
|
121800004466122
|
ZM4FPR3500W300 Hạt nhựa Polycarbonat FPR3500 88BMQ (MEP) nguyên sinh, 25kg/bao#&JP
|
GENEQ LOGISTICS(DALIAN)CO.,LTD.O/B PANASONIC MOBILE COMMUNICATIONS CO.
|
Chi nhánh Công ty TNHH Panasonic System Networks Việt Nam tại Hà Nội
|
2018-12-15
|
VIETNAM
|
250 KGM
|
5
|
121800004466122
|
ZM4FPR3500K115 Hạt nhựa PC FPR3500 8920Q ( polycarbonat) màu đen, 25kg/ bag#&JP
|
GENEQ LOGISTICS(DALIAN)CO.,LTD.O/B PANASONIC MOBILE COMMUNICATIONS CO.
|
Chi nhánh Công ty TNHH Panasonic System Networks Việt Nam tại Hà Nội
|
2018-12-15
|
VIETNAM
|
50 KGM
|
6
|
121800004466122
|
ZM4FPR3500W300 Hạt nhựa Polycarbonat FPR3500 88BMQ (MEP) nguyên sinh, 25kg/bao#&JP
|
GENEQ LOGISTICS(DALIAN)CO.,LTD.O/B PANASONIC MOBILE COMMUNICATIONS CO.
|
Chi nhánh Công ty TNHH Panasonic System Networks Việt Nam tại Hà Nội
|
2018-12-15
|
VIETNAM
|
250 KGM
|
7
|
121800000623161
|
ZM1T920555-A Hạt nhựa màu ABS#&VN
|
ZHUHAI SEIKAWA PRODUCTS CO.,LTD O/B OF PANASONIC CORPORATION
|
Chi nhánh Công ty TNHH Panasonic System Networks Việt Nam tại Hà Nội
|
2018-06-08
|
VIETNAM
|
50 KGM
|
8
|
121800000623161
|
ZM1T920555-A Hạt nhựa màu ABS#&VN
|
ZHUHAI SEIKAWA PRODUCTS CO.,LTD O/B OF PANASONIC CORPORATION
|
Chi nhánh Công ty TNHH Panasonic System Networks Việt Nam tại Hà Nội
|
2018-06-08
|
VIETNAM
|
50 KGM
|
9
|
121800000623161
|
ZM1T920555-A Hạt nhựa màu ABS#&VN
|
ZHUHAI SEIKAWA PRODUCTS CO.,LTD O/B OF PANASONIC CORPORATION
|
Chi nhánh Công ty TNHH Panasonic System Networks Việt Nam tại Hà Nội
|
2018-06-08
|
VIETNAM
|
50 KGM
|
10
|
121800000383035
|
ZM1C430SAB8369TTD Hạt nhựa màu ABS CL430 trắng sữa -ABS2#&VN
|
MARUTA SEIKO CO.,LTD. O/B OF PANASONIC CORPORATION
|
Chi nhánh Công ty TNHH Panasonic System Networks Việt Nam tại Hà Nội
|
2018-04-13
|
VIETNAM
|
25 KGM
|