1
|
Giá đỡ đường ống bằng thép (P10-180-250)#&VN
|
THYSSENKRUPP UHDE CHLORINE ENGINEERS (SHANGHAI) CO., LTD.
|
Công Ty TNHH Bernecker Việt Nam
|
2018-04-03
|
VIETNAM
|
99 PCE
|
2
|
Giá đỡ đường ống bằng thép (P10-40-50)#&VN
|
THYSSENKRUPP UHDE CHLORINE ENGINEERS (SHANGHAI) CO., LTD.
|
Công Ty TNHH Bernecker Việt Nam
|
2018-04-03
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
3
|
Giá đỡ đường ống bằng thép (40-6-144) (P12-80-200) (P12-81-200)#&VN
|
THYSSENKRUPP UHDE CHLORINE ENGINEERS (SHANGHAI) CO., LTD.
|
Công Ty TNHH Bernecker Việt Nam
|
2018-04-03
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
4
|
Giá đỡ đường ống bằng thép (40-6-144) (P12-107-200) (P12-80-200)#&VN
|
THYSSENKRUPP UHDE CHLORINE ENGINEERS (SHANGHAI) CO., LTD.
|
Công Ty TNHH Bernecker Việt Nam
|
2018-04-03
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
5
|
Giá đỡ đường ống bằng thép (40-6-144) (P12-116-200) (P12-80-200)#&VN
|
THYSSENKRUPP UHDE CHLORINE ENGINEERS (SHANGHAI) CO., LTD.
|
Công Ty TNHH Bernecker Việt Nam
|
2018-04-03
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
6
|
Giá đỡ đường ống bằng thép (40-6-144) (P12-70-200) (P12-80-200)#&VN
|
THYSSENKRUPP UHDE CHLORINE ENGINEERS (SHANGHAI) CO., LTD.
|
Công Ty TNHH Bernecker Việt Nam
|
2018-04-03
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
7
|
Giá đỡ đường ống bằng thép (60-8-492) (P12-80-300) (P12-100-300)#&VN
|
THYSSENKRUPP UHDE CHLORINE ENGINEERS (SHANGHAI) CO., LTD.
|
Công Ty TNHH Bernecker Việt Nam
|
2018-04-03
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
8
|
Giá đỡ đường ống bằng thép (60-8-492) (P12-80-300) (P12-100-300)#&VN
|
THYSSENKRUPP UHDE CHLORINE ENGINEERS (SHANGHAI) CO., LTD.
|
Công Ty TNHH Bernecker Việt Nam
|
2018-04-03
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
9
|
Giá đỡ đường ống bằng thép (P4-100-300)#&VN
|
THYSSENKRUPP UHDE CHLORINE ENGINEERS (SHANGHAI) CO., LTD.
|
Công Ty TNHH Bernecker Việt Nam
|
2018-04-03
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
10
|
572. NP9211D#&Giá đỡ đường ống bằng thép (P20-220-460)#&VN
|
THYSSENKRUPP UHDE CHLORINE ENGINEERS (SHANGHAI) CO., LTD.
|
Công Ty TNHH Bernecker Việt Nam
|
2018-04-03
|
VIETNAM
|
2 PCE
|