|
1
|
160280654
|
Bộ nguồn dùng cho máy cắt Laser , Model FSTi60SFE-9.3 ( Serial No: i060093150238), điện áp 48V#&US
|
SUZHOU TIANHONG LASER CO., LTD
|
CôNG TY TNHH GLASS TECH VINA
|
2019-11-12
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
|
2
|
160280654
|
Bộ nguồn dùng cho máy cắt Laser , Model FSTi60SFE-9.3 ( Serial No: i060019150062), điện áp 48V#&US
|
SUZHOU TIANHONG LASER CO., LTD
|
CôNG TY TNHH GLASS TECH VINA
|
2019-11-12
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
|
3
|
160280654
|
Bộ nguồn dùng cho máy cắt Laser , Model FSTi60SFE-9.3 ( Serial No: i060076150201), điện áp 48V#&US
|
SUZHOU TIANHONG LASER CO., LTD
|
CôNG TY TNHH GLASS TECH VINA
|
2019-11-12
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
|
4
|
160280654
|
Bộ nguồn dùng cho máy cắt Laser , Model FSTi60SFE-9.3 ( Serial No: i060093150238), điện áp 48V#&US
|
SUZHOU TIANHONG LASER CO., LTD
|
CôNG TY TNHH GLASS TECH VINA
|
2019-12-11
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
|
5
|
160280654
|
Bộ nguồn dùng cho máy cắt Laser , Model FSTi60SFE-9.3 ( Serial No: i060019150062), điện áp 48V#&US
|
SUZHOU TIANHONG LASER CO., LTD
|
CôNG TY TNHH GLASS TECH VINA
|
2019-12-11
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
|
6
|
160280654
|
Bộ nguồn dùng cho máy cắt Laser , Model FSTi60SFE-9.3 ( Serial No: i060076150201), điện áp 48V#&US
|
SUZHOU TIANHONG LASER CO., LTD
|
CôNG TY TNHH GLASS TECH VINA
|
2019-12-11
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
|
7
|
160280654
|
Bộ nguồn dùng cho máy cắt Laser , Model FSTi60SFE-9.3 ( Serial No: i060093150238), điện áp 48V#&US
|
SUZHOU TIANHONG LASER CO., LTD
|
CôNG TY TNHH GLASS TECH VINA
|
2019-12-11
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
|
8
|
160280654
|
Bộ nguồn dùng cho máy cắt Laser , Model FSTi60SFE-9.3 ( Serial No: i060019150062), điện áp 48V#&US
|
SUZHOU TIANHONG LASER CO., LTD
|
CôNG TY TNHH GLASS TECH VINA
|
2019-12-11
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
|
9
|
160280654
|
Bộ nguồn dùng cho máy cắt Laser , Model FSTi60SFE-9.3 ( Serial No: i060076150201), điện áp 48V#&US
|
SUZHOU TIANHONG LASER CO., LTD
|
CôNG TY TNHH GLASS TECH VINA
|
2019-12-11
|
VIETNAM
|
1 PCE
|