|
1
|
122200017460483
|
CZ#&Suất ăn hãng hàng không China Southern Airlines#&VN
|
CHINA SOUTHERN AIRLINES
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Suất ăn Hàng Không Việt Nam
|
2022-05-24
|
VIETNAM
|
28 SET
|
|
2
|
122100009661731
|
CZ#&Suất ăn hãng hàng không China Southern Airlines#&VN
|
CHINA SOUTHERN AIRLINES
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Suất ăn Hàng Không Việt Nam
|
2021-02-17
|
VIETNAM
|
16 SET
|
|
3
|
122100008833068
|
CZ#&Suất ăn hãng hàng không China Southern Airlines#&VN
|
CHINA SOUTHERN AIRLINES
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Suất ăn Hàng Không Việt Nam
|
2021-01-13
|
VIETNAM
|
16 SET
|
|
4
|
CZ#&Suất ăn hãng hàng không China Southern Airlines#&VN
|
CHINA SOUTHERN AIRLINES
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Suất ăn Hàng Không Việt Nam
|
2020-12-16
|
VIETNAM
|
16 SET
|
|
5
|
122000005730200
|
CZ040030#&Bộ đồ ăn bằng nhựa - PLASTIC CUTLERY - HÀNG MỚI 100%#&CN
|
CHINA SOUTHERN AIRLINES
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Suất ăn Hàng Không Việt Nam
|
2020-12-02
|
VIETNAM
|
15000 SET
|
|
6
|
122000005730200
|
CZ040015#&Hộp suất ăn bằng giấy - BIG PAPER BOXES - HÀNG MỚI 100%#&CN
|
CHINA SOUTHERN AIRLINES
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Suất ăn Hàng Không Việt Nam
|
2020-12-02
|
VIETNAM
|
15000 PCE
|
|
7
|
122000005730200
|
CZ040013#&Nắp Nhôm - FOIL EY - HÀNG MỚI 100%#&CN
|
CHINA SOUTHERN AIRLINES
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Suất ăn Hàng Không Việt Nam
|
2020-12-02
|
VIETNAM
|
30000 PCE
|
|
8
|
122000005730200
|
CZ040011#&Hộp nhôm - FOIL CASSEROLE EY- HÀNG MỚI 100 %#&CN
|
CHINA SOUTHERN AIRLINES
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Suất ăn Hàng Không Việt Nam
|
2020-12-02
|
VIETNAM
|
20000 PCE
|
|
9
|
122000012338557
|
CZ#&Suất ăn hãng hàng không China Southern Airlines#&VN
|
CHINA SOUTHERN AIRLINES
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Suất ăn Hàng Không Việt Nam
|
2020-11-18
|
VIETNAM
|
31 SET
|
|
10
|
122000011580228
|
CZ#&Suất ăn hãng hàng không China Southern Airlines#&VN
|
CHINA SOUTHERN AIRLINES
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Suất ăn Hàng Không Việt Nam
|
2020-10-20
|
VIETNAM
|
52 SET
|