1
|
121900005182861
|
Da bò thành phẩm - Hàng mới 100%#&VN
|
WENZHOU SUCCESS GROUP CO., LTD
|
Công Ty TNHH SX Thuộc Da Mỹ Việt
|
2019-08-14
|
VIETNAM
|
101800 KGM
|
2
|
121900005182861
|
Da bò thành phẩm - Hàng mới 100%#&VN
|
WENZHOU SUCCESS GROUP CO., LTD
|
Công Ty TNHH SX Thuộc Da Mỹ Việt
|
2019-08-14
|
VIETNAM
|
101800 KGM
|
3
|
121900005182861
|
Da bò thành phẩm - Hàng mới 100%#&VN
|
WENZHOU SUCCESS GROUP CO., LTD
|
Công Ty TNHH SX Thuộc Da Mỹ Việt
|
2019-08-14
|
VIETNAM
|
101800 KGM
|
4
|
121900004760700
|
Da bò thành phẩm - Hàng mới 100%#&VN
|
XIAMEN UPFLYING TRADE CO., LTD
|
Công Ty TNHH SX Thuộc Da Mỹ Việt
|
2019-07-26
|
VIETNAM
|
101320 KGM
|
5
|
121900004760700
|
Da bò thành phẩm - Hàng mới 100%#&VN
|
XIAMEN UPFLYING TRADE CO., LTD
|
Công Ty TNHH SX Thuộc Da Mỹ Việt
|
2019-07-26
|
VIETNAM
|
101320 KGM
|
6
|
121900004760700
|
Da bò thành phẩm - Hàng mới 100%#&VN
|
XIAMEN UPFLYING TRADE CO., LTD
|
Công Ty TNHH SX Thuộc Da Mỹ Việt
|
2019-07-26
|
VIETNAM
|
101320 KGM
|
7
|
121900002376299
|
Da bò thành phẩm, dạng không nguyên tấm#&VN
|
GAOZHOU CITY FUHE TRADING CO., LTD
|
Công Ty TNHH SX Thuộc Da Mỹ Việt
|
2019-04-10
|
VIETNAM
|
74300 KGM
|
8
|
121900002376299
|
Da bò thành phẩm, dạng không nguyên tấm#&VN
|
GAOZHOU CITY FUHE TRADING CO., LTD
|
Công Ty TNHH SX Thuộc Da Mỹ Việt
|
2019-04-10
|
VIETNAM
|
74300 KGM
|
9
|
121900002376299
|
Da bò thành phẩm, dạng không nguyên tấm#&VN
|
GAOZHOU CITY FUHE TRADING CO., LTD
|
Công Ty TNHH SX Thuộc Da Mỹ Việt
|
2019-04-10
|
VIETNAM
|
74300 KGM
|
10
|
121900002376299
|
Da bò thành phẩm, dạng không nguyên tấm#&VN
|
GAOZHOU CITY FUHE TRADING CO., LTD
|
Công Ty TNHH SX Thuộc Da Mỹ Việt
|
2019-04-10
|
VIETNAM
|
74300 KGM
|