|
1
|
122200016406947
|
EDW-YLST22-160422#&Cá ngừ vây vàng steak đông lạnh#&VN
|
EAST CHINA SEAS HOLDINGS CORP. LTD
|
Công ty TNHH Thuỷ Sản Hải Long Nha Trang
|
2022-04-16
|
VIETNAM
|
14537.72 KGM
|
|
2
|
122200016406947
|
EDW-YLST21-160422#&Cá ngừ vây vàng steak đông lạnh#&VN
|
EAST CHINA SEAS HOLDINGS CORP. LTD
|
Công ty TNHH Thuỷ Sản Hải Long Nha Trang
|
2022-04-16
|
VIETNAM
|
2465 KGM
|
|
3
|
122200016859904
|
EDW-YLST15-030522#&Cá ngừ vây vàng steak đông lạnh#&VN
|
EAST CHINA SEAS HOLDINGS CORP. LTD
|
Công ty TNHH Thuỷ Sản Hải Long Nha Trang
|
2022-03-05
|
VIETNAM
|
2726.5 KGM
|
|
4
|
122200016859904
|
EDW-YLST14-030522#&Cá ngừ vây vàng steak đông lạnh#&VN
|
EAST CHINA SEAS HOLDINGS CORP. LTD
|
Công ty TNHH Thuỷ Sản Hải Long Nha Trang
|
2022-03-05
|
VIETNAM
|
6005 KGM
|
|
5
|
122200016859904
|
EDW-YLST13-030522#&Cá ngừ vây vàng steak đông lạnh#&VN
|
EAST CHINA SEAS HOLDINGS CORP. LTD
|
Công ty TNHH Thuỷ Sản Hải Long Nha Trang
|
2022-03-05
|
VIETNAM
|
277 KGM
|
|
6
|
122200016859904
|
EDW-YLST12-030522#&Cá ngừ vây vàng steak đông lạnh#&VN
|
EAST CHINA SEAS HOLDINGS CORP. LTD
|
Công ty TNHH Thuỷ Sản Hải Long Nha Trang
|
2022-03-05
|
VIETNAM
|
10000 KGM
|
|
7
|
122200016859904
|
EDW-YLLO11-030522#&Cá ngừ vây vàng loin đông lạnh#&VN
|
EAST CHINA SEAS HOLDINGS CORP. LTD
|
Công ty TNHH Thuỷ Sản Hải Long Nha Trang
|
2022-03-05
|
VIETNAM
|
3003.74 KGM
|
|
8
|
122100016558629
|
EDW-YLST54-121121#&Cá ngừ vây vàng steak đông lạnh#&VN
|
EAST CHINA SEAS HOLDINGS CORP. LTD
|
Công ty TNHH Thuỷ Sản Hải Long Nha Trang
|
2021-11-13
|
VIETNAM
|
5240.17 KGM
|
|
9
|
122100016558629
|
EDW-YLST53-121121#&Cá ngừ vây vàng steak đông lạnh#&VN
|
EAST CHINA SEAS HOLDINGS CORP. LTD
|
Công ty TNHH Thuỷ Sản Hải Long Nha Trang
|
2021-11-13
|
VIETNAM
|
7992 KGM
|
|
10
|
122100016558629
|
EDW-YLST52-121121#&Cá ngừ vây vàng steak đông lạnh#&VN
|
EAST CHINA SEAS HOLDINGS CORP. LTD
|
Công ty TNHH Thuỷ Sản Hải Long Nha Trang
|
2021-11-13
|
VIETNAM
|
436 KGM
|