1
|
121900004439751
|
Nhân hạt điều loại LP ( hạt điều thô đã bóc vỏ, chưa rang)#&VN
|
BEIJING TOWINDA TRADING CO., LTD
|
Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Mặt Trời Xanh
|
2019-10-07
|
VIETNAM
|
158.76 KGM
|
2
|
121900004439751
|
Nhân hạt điều loại WS ( hạt điều thô đã bóc vỏ, chưa rang)#&VN
|
BEIJING TOWINDA TRADING CO., LTD
|
Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Mặt Trời Xanh
|
2019-10-07
|
VIETNAM
|
1134 KGM
|
3
|
121900004439751
|
Nhân hạt điều loại W320 ( hạt điều thô đã bóc vỏ, chưa rang)#&VN
|
BEIJING TOWINDA TRADING CO., LTD
|
Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Mặt Trời Xanh
|
2019-10-07
|
VIETNAM
|
10977.12 KGM
|
4
|
121900004439751
|
Nhân hạt điều loại W240 ( hạt điều thô đã bóc vỏ, chưa rang)#&VN
|
BEIJING TOWINDA TRADING CO., LTD
|
Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Mặt Trời Xanh
|
2019-10-07
|
VIETNAM
|
2358.72 KGM
|
5
|
121900004439751
|
Nhân hạt điều loại LP ( hạt điều thô đã bóc vỏ, chưa rang)#&VN
|
BEIJING TOWINDA TRADING CO., LTD
|
Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Mặt Trời Xanh
|
2019-10-07
|
VIETNAM
|
158.76 KGM
|
6
|
121900004439751
|
Nhân hạt điều loại WS ( hạt điều thô đã bóc vỏ, chưa rang)#&VN
|
BEIJING TOWINDA TRADING CO., LTD
|
Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Mặt Trời Xanh
|
2019-10-07
|
VIETNAM
|
1134 KGM
|
7
|
121900004439751
|
Nhân hạt điều loại W320 ( hạt điều thô đã bóc vỏ, chưa rang)#&VN
|
BEIJING TOWINDA TRADING CO., LTD
|
Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Mặt Trời Xanh
|
2019-10-07
|
VIETNAM
|
10977.12 KGM
|
8
|
121900004439751
|
Nhân hạt điều loại W240 ( hạt điều thô đã bóc vỏ, chưa rang)#&VN
|
BEIJING TOWINDA TRADING CO., LTD
|
Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Mặt Trời Xanh
|
2019-10-07
|
VIETNAM
|
2358.72 KGM
|
9
|
121900001664043
|
Nhân hạt điều loại W240#&VN
|
SUNNY SKY INTERNATIONAL TRADE LIMITED
|
Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Mặt Trời Xanh
|
2019-09-03
|
VIETNAM
|
3562.84 KGM
|
10
|
121900001664043
|
Nhân hạt điều loại W320#&VN
|
SUNNY SKY INTERNATIONAL TRADE LIMITED
|
Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Mặt Trời Xanh
|
2019-09-03
|
VIETNAM
|
11045.16 KGM
|