|
1
|
121900007362848
|
TP19#&Xơ bông đã chải thô#&VN
|
TIANJIN BRILLIANT INTERNATIONAL TRADE CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH VIHAY 99
|
2019-11-15
|
VIETNAM
|
38.31 TNE
|
|
2
|
121900006917886
|
TP19#&Xơ bông đã chải thô (lượng hàng thực tế: 19.867 tấn, đơn giá: 400usd/tấn)#&VN
|
TIANJIN BRILLIANT INTERNATIONAL TRADE CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH VIHAY 99
|
2019-10-28
|
VIETNAM
|
19.87 TNE
|
|
3
|
121900006580161
|
TP19#&Xơ bông đã chải thô (lượng hàng thực tế: 18.454 tấn, đơn giá: 400usd/tân)#&VN
|
TIANJIN BRILLIANT INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
CôNG TY TNHH VIHAY 99
|
2019-10-12
|
VIETNAM
|
18.45 TNE
|
|
4
|
121900006580161
|
TP19#&Xơ bông đã chải thô (lượng hàng thực tế: 18.454 tấn, đơn giá: 400usd/tân)#&VN
|
TIANJIN BRILLIANT INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
CôNG TY TNHH VIHAY 99
|
2019-12-10
|
VIETNAM
|
18.45 TNE
|
|
5
|
121900007362848
|
TP19#&Xơ bông đã chải thô#&VN
|
TIANJIN BRILLIANT INTERNATIONAL TRADE CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH VIHAY 99
|
2019-11-15
|
VIETNAM
|
38.31 TNE
|
|
6
|
121900007362848
|
TP19#&Xơ bông đã chải thô#&VN
|
TIANJIN BRILLIANT INTERNATIONAL TRADE CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH VIHAY 99
|
2019-11-15
|
VIETNAM
|
38.31 TNE
|
|
7
|
121900006917886
|
TP19#&Xơ bông đã chải thô (lượng hàng thực tế: 19.867 tấn, đơn giá: 400usd/tấn)#&VN
|
TIANJIN BRILLIANT INTERNATIONAL TRADE CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH VIHAY 99
|
2019-10-28
|
VIETNAM
|
19.87 TNE
|
|
8
|
121900006917886
|
TP19#&Xơ bông đã chải thô (lượng hàng thực tế: 19.867 tấn, đơn giá: 400usd/tấn)#&VN
|
TIANJIN BRILLIANT INTERNATIONAL TRADE CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH VIHAY 99
|
2019-10-28
|
VIETNAM
|
19.87 TNE
|
|
9
|
121900006580161
|
TP19#&Xơ bông đã chải thô (lượng hàng thực tế: 18.454 tấn, đơn giá: 400usd/tân)#&VN
|
TIANJIN BRILLIANT INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
CôNG TY TNHH VIHAY 99
|
2019-12-10
|
VIETNAM
|
18.45 TNE
|